Đừng để mục tiêu như diều không gió : 10 bước để thiết lập và đạt được mục tiêu S.M.A.R.T /
Nguyên tắc S.M.A.R.T: Specific – Rõ ràng, Measurable – Đo lường được, Attainable – Khả thi, Relevant – Phù hợp, Time-bound – Có thời hạn chính là công cụ để bạn thiết lập chính xác mục tiêu. S. J. Scott sẽ cụ thể nguyên tắc thành 10 bước để bạn biến mục tiêu đúng thành kế hoạch hành động khoa học và...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội:
thanh Niên ; Alphaboook ,
2018.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01630nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210927114031.0 | ||
008 | 210927b2018 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786049733444 |c 89000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 158.1 |b Đ556Đ 2018 |
100 | |a Scott, S. J. | ||
245 | |a Đừng để mục tiêu như diều không gió : |b 10 bước để thiết lập và đạt được mục tiêu S.M.A.R.T / |c S.J.Scott | ||
246 | |a S.M.A.R.T goals made simple | ||
260 | |a Hà Nội: |b thanh Niên ; Alphaboook , |c 2018. | ||
300 | |a 177tr. ; |b hình ảnh |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Nguyên tắc S.M.A.R.T: Specific – Rõ ràng, Measurable – Đo lường được, Attainable – Khả thi, Relevant – Phù hợp, Time-bound – Có thời hạn chính là công cụ để bạn thiết lập chính xác mục tiêu. S. J. Scott sẽ cụ thể nguyên tắc thành 10 bước để bạn biến mục tiêu đúng thành kế hoạch hành động khoa học và thực thi chúng mỗi ngày. | |
650 | 0 | 4 | |a tâm lý học ứng dụng |
650 | 0 | 4 | |a mục tiêu |
650 | 0 | 4 | |a cuộc sống |
650 | 0 | 4 | |a thành công |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 6976 |d 6976 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 158_100000000000000_Đ556Đ_2018 |7 0 |9 32259 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-27 |g 89000.00 |l 0 |o 158.1 Đ556Đ 2018 |p 00032879 |r 2021-09-27 |v 89000.00 |w 2021-09-27 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 158_100000000000000_Đ556Đ_2018 |7 0 |9 32260 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-27 |g 89000.00 |l 0 |o 158.1 Đ556Đ 2018 |p 00032880 |r 2021-09-27 |v 89000.00 |w 2021-09-27 |y SACH |