Ký sinh trùng : Mã sỗ: Đ20. Y. 04 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2009.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02187nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230657.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 41.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.960 |b K600S 2009 |
100 | 1 | |a Lê, Thị Thu Hương | |
245 | 1 | 0 | |a Ký sinh trùng : |b Mã sỗ: Đ20. Y. 04 / |c Lê Thị Thu Hương |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2009. | ||
300 | |a 167 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học. Mã số: Đ.20.Y.04 | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Kí sinh trùng |
650 | 0 | 4 | |a Y học |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 697 |d 697 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_960000000000000_K600S_2009 |7 0 |9 5606 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 616.960 K600S 2009 |p 00001379 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_960000000000000_K600S_2009 |7 0 |9 5607 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 616.960 K600S 2009 |p 00001600 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_960000000000000_K600S_2009 |7 0 |9 5608 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 616.960 K600S 2009 |p 00001601 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_960000000000000_K600S_2009 |7 1 |9 5609 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 616.960 K600S 2009 |p 00001602 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_960000000000000_K600S_2009 |7 0 |9 5610 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 616.960 K600S 2009 |p 00001603 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_960000000000000_K600S_2009 |7 0 |9 5611 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 616.960 K600S 2009 |p 00001604 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_960000000000000_K600S_2009 |7 0 |9 5612 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 41000.00 |l 0 |o 616.960 K600S 2009 |p 00013714 |r 2020-04-15 |v 41000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |