Những người thành công tin tưởng vào điều gì? = He can who thinks he can /
Những Người Thành Công Tin Tưởng Vào Điều Gì Những người thành công tin tưởng vào điều gì? như một “hiệp ước” về hạnh phúc, sáng tạo, vận may, ước mơ, sự kiên định… Không chỉ là một cuốn sách kỹ năng, Những Người Thành Công Tin Tưởng Vào Điều Gì còn là một cuốn sách phát triển bản thân , một cuốn sá...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha,,
2018.
|
Edition: | Tái bản lần thứ nhất |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01613nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210923165741.0 | ||
008 | 210923s2018 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786046527398 |c 99000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 158.1 |b NH556N 2018 |
100 | |a Mardern, Orison swett Mardern | ||
245 | |a Những người thành công tin tưởng vào điều gì? |b = He can who thinks he can / |c Orison swett Mardern; Thanh Tuyền dịch; | ||
250 | |a Tái bản lần thứ nhất | ||
260 | |a Hà Nội : |b Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha,, |c 2018. | ||
300 | |a 264tr. ; |c 21cm | ||
520 | 3 | |a Những Người Thành Công Tin Tưởng Vào Điều Gì Những người thành công tin tưởng vào điều gì? như một “hiệp ước” về hạnh phúc, sáng tạo, vận may, ước mơ, sự kiên định… Không chỉ là một cuốn sách kỹ năng, Những Người Thành Công Tin Tưởng Vào Điều Gì còn là một cuốn sách phát triển bản thân , một cuốn sách dạy... | |
650 | 0 | 4 | |a kỹ năng |
650 | 0 | 4 | |a bí quyết |
700 | |a Thanh Tuyền |e dịch | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 6950 |d 6950 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 158_100000000000000_NH556N_2018 |7 0 |9 32201 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-23 |g 99000.00 |l 0 |o 158.1 NH556N 2018 |p 00032837 |r 2021-09-23 |v 99000.00 |w 2021-09-23 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 158_100000000000000_NH556N_2018 |7 0 |9 32202 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-23 |g 99000.00 |l 0 |o 158.1 NH556N 2018 |p 00032838 |r 2021-09-23 |v 99000.00 |w 2021-09-23 |y SACH |