Nghệ thuật diễn thuyết để thành công : Bí quyết thu hút, dẫn dắt và lôi kéo khán giả thông qua nghệ thuật kể chuyện /
Cung cấp các kiến thức và kỹ năng cần thiết về nghệ thuật thuyết trình trong kinh doanh: nghệ thuật tư duy, các phương thức sắp xếp tư liệu trong một bài thuyết trình, cách thu hút sự chú ý của khán giả, chỉ ra tầm quan trọng của việc chuyển thể từ ngôn ngữ viết thành ngôn ngữ nói trong quá trình xâ...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả tập thể: | |
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Thế giới ; Công ty Sách Alpha,
2020.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01922nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210924104435.0 | ||
008 | 210923s2020 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 97860478769476 |c 199000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie |h eng | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 651.73 |b NGH250T 2020 |
100 | |a Weissman, Jerry | ||
245 | |a Nghệ thuật diễn thuyết để thành công : |b Bí quyết thu hút, dẫn dắt và lôi kéo khán giả thông qua nghệ thuật kể chuyện / |c Jerry Weissman ; T&H Communications dịch ; Nguyễn Thị Thanh Hải h.đ. | ||
246 | |a Presenting to win | ||
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới ; Công ty Sách Alpha, |c 2020. | ||
300 | |a 386tr. ; |b minh hoạ |c 23cm | ||
520 | 3 | |a Cung cấp các kiến thức và kỹ năng cần thiết về nghệ thuật thuyết trình trong kinh doanh: nghệ thuật tư duy, các phương thức sắp xếp tư liệu trong một bài thuyết trình, cách thu hút sự chú ý của khán giả, chỉ ra tầm quan trọng của việc chuyển thể từ ngôn ngữ viết thành ngôn ngữ nói trong quá trình xây dựng và thực hành bài thuyết trình, hướng dẫn thiết kế đồ hoạ trong thuyết trình | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a bí quyết thành công |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a thuyết trình |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a kinh doanh |
700 | |a Nguyễn, Thị Thanh Hải |e h.đ | ||
710 | |a T&H Communications |e dịch | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 6946 |d 6946 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 651_730000000000000_NGH250T_2020 |7 0 |9 32192 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-23 |g 199000.00 |l 0 |o 651.73 NGH250T 2020 |p 00032828 |r 2021-09-23 |v 199000.00 |w 2021-09-23 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 651_730000000000000_NGH250T_2020 |7 0 |9 32193 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-23 |g 199000.00 |l 0 |o 651.73 NGH250T 2020 |p 00032829 |r 2021-09-23 |v 199000.00 |w 2021-09-23 |y SACH |