Mưu hèn kế bẩn nơi công sở . Tập 2 : Nghệ thuật thăng tiến trong sự nghiệp /
Giới thiệu và phân tích những thủ đoạn có thể xảy ra nơi công sở, đưa ra những giải pháp, ý tưởng giúp bạn biết cách vượt qua những chiêu trò đó để có thể duy trì và đạt được những thành công, thăng tiến trong công việc
Lưu vào:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Tác giả tập thể: | |
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha,
2017.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 01573nam a22002777a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20210924140212.0 | ||
| 008 | 210923b2017 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
| 020 | |a 9786046530596 |c 99000 | ||
| 040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
| 041 | |a vie |h eng | ||
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 650.14 |b M566H 2017 |
| 100 | |a Hồng Điệp | ||
| 245 | |a Mưu hèn kế bẩn nơi công sở . |n Tập 2 : |p Nghệ thuật thăng tiến trong sự nghiệp / |c B.s.: Hồng Điệp. Phan Hạnh (ch.b.), Alpha Books | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha, |c 2017. | ||
| 300 | |a 262tr. ; |b tranh vẽ |c 20cm | ||
| 520 | 3 | |a Giới thiệu và phân tích những thủ đoạn có thể xảy ra nơi công sở, đưa ra những giải pháp, ý tưởng giúp bạn biết cách vượt qua những chiêu trò đó để có thể duy trì và đạt được những thành công, thăng tiến trong công việc | |
| 650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Thăng tiến |
| 650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a bí quyết thành công |
| 650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a công việc |
| 700 | |a Phan Hạnh |e c.b | ||
| 710 | |a Alpha Books |e b.s | ||
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 6944 |d 6944 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_140000000000000_M566H_2017 |7 0 |9 32188 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-23 |g 99000.00 |l 0 |o 650.14 M566H 2017 |p 00032824 |r 2021-09-23 |v 99000.00 |w 2021-09-23 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_140000000000000_M566H_2017 |7 0 |9 32189 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-23 |g 99000.00 |l 0 |o 650.14 M566H 2017 |p 00032825 |r 2021-09-23 |v 99000.00 |w 2021-09-23 |y SACH | ||
