Dược học cổ truyền : Mã số: Đ. 08. Z. 20 /
Gồm 19 chương về thuốc cổ truyền như: thuốc giải biểu, thuốc thanh nhiệt, thuốc hành khí, thuốc bổ...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
2009.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2476 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 03234nam a22003737a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210823032958.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 61.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615.880 |b D557H 2009 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Nhược Kim, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Dược học cổ truyền : |b Mã số: Đ. 08. Z. 20 / |c Nguyễn Nhược Kim, Hoàng Minh Chung |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2009. | ||
300 | |a 246 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Gồm 19 chương về thuốc cổ truyền như: thuốc giải biểu, thuốc thanh nhiệt, thuốc hành khí, thuốc bổ... | |
521 | |a Sách đào tạo bác sĩ chuyên khoa y học cổ truyền | ||
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Y dược cổ truyền |
700 | 1 | |a Hoàng, Minh Chung, |e Chủ biên | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2476 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 694 |d 694 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_880000000000000_D557H_2009 |7 0 |9 5593 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 61000.00 |l 0 |o 615.880 D557H 2009 |p 00013648 |r 2020-04-15 |v 61000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_880000000000000_D557H_2009 |7 0 |9 5594 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 61000.00 |l 1 |m 1 |o 615.880 D557H 2009 |p 00014983 |q 2022-01-31 |r 2021-04-02 |s 2021-04-02 |v 61000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_880000000000000_D557H_2009 |7 0 |9 5595 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 61000.00 |l 0 |o 615.880 D557H 2009 |p 00017355 |r 2020-04-15 |v 61000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_880000000000000_D557H_2009 |7 0 |9 5596 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 61000.00 |l 0 |o 615.880 D557H 2009 |p 00017356 |r 2020-04-15 |v 61000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_880000000000000_D557H_2009 |7 0 |9 5597 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 61000.00 |l 1 |m 1 |o 615.880 D557H 2009 |p 00017357 |q 2022-01-31 |r 2021-04-07 |s 2021-04-07 |v 61000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_880000000000000_D557H_2009 |7 1 |9 5598 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 61000.00 |l 1 |o 615.880 D557H 2009 |p 00017358 |r 2021-04-26 |s 2021-01-29 |v 61000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y STKCN |x Tài liệu tách rời để số hóa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_880000000000000_D557H_2009 |7 0 |9 5599 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 61000.00 |l 0 |o 615.880 D557H 2009 |p 00017359 |r 2020-04-15 |v 61000.00 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y STKCN |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_880000000000000_D557H_2009 |7 0 |9 19767 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-10-28 |g 61000.00 |l 1 |m 1 |o 615.880 D557H 2009 |p 00020118 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 61000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_880000000000000_D557H_2009 |7 0 |9 19768 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-10-28 |g 61000.00 |l 0 |o 615.880 D557H 2009 |p 00020119 |r 2020-10-28 |v 61000.00 |w 2020-10-28 |y STKCN |