Những năm tháng ấy cùng radio /
Kể về mối nhân duyên đến với nghề phát thanh viên của tác giả, chia sẻ những trải nghiệm có được cùng với đồng nghiệp, thính giả và những người yêu mến radio
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Thế giới ; Công ty Văn hoá Truyền thông Sống ,
2018.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01760nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210924181854.0 | ||
008 | 210923s2018 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786047749003 |c 119000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 384.540 |b NH556N 2018 |
100 | |a Thu Thanh | ||
245 | |a Những năm tháng ấy cùng radio / |c Thu Thanh | ||
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới ; Công ty Văn hoá Truyền thông Sống , |c 2018. | ||
300 | |a 257tr., 8tr. ảnh màu ; |b ảnh |c 21cm | ||
500 | |a Tên thật tác giả: Trần Thị Thu Thanh | ||
520 | 3 | |a Kể về mối nhân duyên đến với nghề phát thanh viên của tác giả, chia sẻ những trải nghiệm có được cùng với đồng nghiệp, thính giả và những người yêu mến radio | |
610 | |2 Bộ TK TVQG |a đài tiếng nói việt nam | ||
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a phát thanh viên |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 6939 |d 6939 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 384_540000000000000_NH556N_2018 |7 0 |9 32179 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-23 |g 119000.00 |o 384.540 NH556N 2018 |p 00032815 |r 2021-09-23 |v 119000.00 |w 2021-09-23 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 384_540000000000000_NH556N_2018 |7 0 |9 32180 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-23 |g 119000.00 |o 384.540 NH556N 2018 |p 00032816 |r 2021-09-23 |v 119000.00 |w 2021-09-23 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 384_540000000000000_NH556N_2018 |7 0 |9 32199 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-23 |g 119000.00 |o 384.540 NH556N 2018 |p 00032835 |r 2021-09-23 |v 119000.00 |w 2021-09-23 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 384_540000000000000_NH556N_2018 |7 0 |9 32200 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-23 |g 119000.00 |o 384.540 NH556N 2018 |p 00032836 |r 2021-09-23 |v 119000.00 |w 2021-09-23 |y SACH |