Mạn đàm nhân sinh /

Trình bày những kinh nghiệm của tác giả trong lĩnh vực kinh doanh mặt hàng điện tử, vượt qua mọi gian nan thử thách trong sản xuất, bán hàng, quan hệ với khách hàng, tinh thần làm việc say mê, không vướng bận lợi ích và ham muốn cá nhân... của ông Matsushita Kõnosuke - người sáng lập tập đoàn Panaso...

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Kōnosuke, Matsushita
Đồng tác giả: Phạm, Thu Giang (dịch)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Japanese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha , 2018.
Phiên bản:Tái bản lần thứ 2
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01588nam a22002777a 4500
005 20210924091001.0
008 210923s2018 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786046529767  |c 89000 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie  |h  jpn 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 658.4  |b M105Đ 2018 
100 |a  Kōnosuke, Matsushita 
245 |a Mạn đàm nhân sinh /  |c Matsushita Kōnosuke ; Phạm Thu Giang dịch 
250 |a Tái bản lần thứ 2 
260 |a Hà Nội :  |b Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha ,  |c 2018. 
300 |a 223tr. ;  |c 21cm 
520 3 |a Trình bày những kinh nghiệm của tác giả trong lĩnh vực kinh doanh mặt hàng điện tử, vượt qua mọi gian nan thử thách trong sản xuất, bán hàng, quan hệ với khách hàng, tinh thần làm việc say mê, không vướng bận lợi ích và ham muốn cá nhân... của ông Matsushita Kõnosuke - người sáng lập tập đoàn Panasonic 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Bí quyết thành công 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a kinh nghiệm 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a kinh doanh 
700 |a Phạm, Thu Giang  |e dịch 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 6937  |d 6937 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_400000000000000_M105Đ_2018  |7 0  |9 32176  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-23  |g 89000.00  |l 0  |o 658.4 M105Đ 2018  |p 00032812  |r 2021-09-23  |v 89000.00  |w 2021-09-23  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_400000000000000_M105Đ_2018  |7 0  |9 32177  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-23  |g 89000.00  |l 0  |o 658.4 M105Đ 2018  |p 00032813  |r 2021-09-23  |v 89000.00  |w 2021-09-23  |y SACH