Hóa dược. Tập 2 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2009.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1044 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 04172nam a22004217a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210414141005.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 693 |d 693 | ||
020 | |c 134.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615.190 |b H401D T.2-2009 |
100 | 0 | |a Trương Phương | |
245 | 1 | 0 | |a Hóa dược. |n Tập 2 / |c Trương Phương, Trần Thành Đạo chủ biên; Lê Thị Thiên Hương biên soạn |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2009. | ||
300 | |a 539 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo dược sỹ đại học. Mã số D.20.Z03 | ||
650 | 0 | 4 | |a Hoá dược |
650 | 0 | 4 | |a Thuốc |
700 | 1 | |a Lê, Thị Thiên Hương | |
700 | 1 | |a Trần, Thành Đạo | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1044 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_T_22009 |7 0 |9 5580 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 134000.00 |l 0 |o 615.190 H401D T.2-2009 |p 00001307 |r 2020-04-15 |v 134000.00 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y STKCN |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_T_22009 |7 0 |9 5581 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 134000.00 |l 0 |o 615.190 H401D T.2-2009 |p 00001308 |r 2020-04-15 |v 134000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_T_22009 |7 0 |9 5582 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 134000.00 |l 0 |o 615.190 H401D T.2-2009 |p 00001309 |r 2020-04-15 |v 134000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_T_22009 |7 0 |9 5583 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 134000.00 |l 0 |o 615.190 H401D T.2-2009 |p 00001582 |r 2020-04-15 |v 134000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_T_22009 |7 0 |9 5584 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 134000.00 |l 0 |o 615.190 H401D T.2-2009 |p 00001583 |r 2020-04-15 |v 134000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_T_22009 |7 0 |9 5585 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 134000.00 |l 0 |o 615.190 H401D T.2-2009 |p 00001584 |r 2020-04-15 |v 134000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_T_22009 |7 0 |9 5586 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 134000.00 |l 0 |o 615.190 H401D T.2-2009 |p 00001585 |r 2020-04-15 |v 134000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_T_22009 |7 0 |9 5587 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 134000.00 |l 0 |o 615.190 H401D T.2-2009 |p 00001586 |r 2020-04-15 |v 134000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_T_22009 |7 0 |9 5588 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 134000.00 |l 1 |m 3 |o 615.190 H401D T.2-2009 |p 00001587 |q 2022-01-31 |r 2020-12-19 |s 2020-12-19 |v 134000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_T_22009 |7 0 |9 5589 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 134000.00 |l 0 |o 615.190 H401D T.2-2009 |p 00001588 |r 2020-04-15 |v 134000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_T_22009 |7 1 |9 5590 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 134000.00 |l 0 |o 615.190 H401D T.2-2009 |p 00001589 |r 2020-04-15 |v 134000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_T_22009 |7 0 |9 5591 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 134000.00 |l 0 |o 615.190 H401D T.2-2009 |p 00001590 |r 2020-04-15 |v 134000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_T_22009 |7 0 |9 5592 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 134000.00 |l 1 |m 1 |o 615.190 H401D T.2-2009 |p 00015389 |r 2021-02-01 |s 2020-09-28 |v 134000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_190000000000000_H401D_2009 |7 0 |9 6029 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 134000.00 |l 0 |o 615.19 H401D 2009 |p 00017685 |r 2020-05-20 |v 134000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |