Nghệ thuật giao tiếp để thành công : 92 thủ thuật giúp bạn trở thành bậc thầy trong giao tiếp /
Giới thiệu những thủ thuật, kiến thức, kỹ năng trong nghệ thuật giao tiếp để đạt tới thành công: Cách tạo sự cuốn hút không lời, nghệ thuật bắt chuyện, tạo sự tương đồng, phát huy sức mạnh của lời nói...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Hà Nội :
Lao động ; Công ty Sách Alpha ,
2020.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 13 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01665nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210924092637.0 | ||
008 | 210923s2020 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786043011760 |c 169000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie |h eng | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 302.2 |b NGH250T 2020 |
100 | |a Lowndes, Leil | ||
245 | |a Nghệ thuật giao tiếp để thành công : |b 92 thủ thuật giúp bạn trở thành bậc thầy trong giao tiếp / |c Leil Lowndes ; Trương Quang Huy dịch | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 13 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Lao động ; Công ty Sách Alpha , |c 2020. | ||
300 | |a 359tr. ; |b bảng |c 23cm | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: How to talk to anyone: 92 little tricks for big success in relationships | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu những thủ thuật, kiến thức, kỹ năng trong nghệ thuật giao tiếp để đạt tới thành công: Cách tạo sự cuốn hút không lời, nghệ thuật bắt chuyện, tạo sự tương đồng, phát huy sức mạnh của lời nói... | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Nghệ thuật giao tiếp |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Bí quyết thành công |
700 | |a Trương, Quang Huy |e dịch | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 6925 |d 6925 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_200000000000000_NGH250T_2020 |7 0 |9 32155 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-23 |g 169000.00 |l 0 |o 302.2 NGH250T 2020 |p 00032793 |r 2021-09-23 |v 169000.00 |w 2021-09-23 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 302_200000000000000_NGH250T_2020 |7 0 |9 32156 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-23 |g 169000.00 |l 0 |o 302.2 NGH250T 2020 |p 00032794 |r 2021-09-23 |v 169000.00 |w 2021-09-23 |y SACH |