Dược lý học. Tập 2 /
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2009.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01745nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230657.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 65.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 615.1 |b D557L T.2-2009 |
100 | 1 | |a Đào, Văn Phan | |
245 | 1 | 0 | |a Dược lý học. |n Tập 2 / |c Đào Văn Phan chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2009. | ||
300 | |a 263 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa | ||
650 | 0 | 4 | |a Dược lí học |
650 | 0 | 4 | |a Thuốc |
700 | 1 | |a Nguyễn, Trần Thị Giáng Hương | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 692 |d 692 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_100000000000000_D557L_T_22009 |7 0 |9 5575 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 615.1 D557L T.2-2009 |p 00001625 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_100000000000000_D557L_T_22009 |7 0 |9 5576 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 615.1 D557L T.2-2009 |p 00001626 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_100000000000000_D557L_T_22009 |7 0 |9 5577 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 615.1 D557L T.2-2009 |p 00001627 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_100000000000000_D557L_T_22009 |7 0 |9 5578 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 615.1 D557L T.2-2009 |p 00001628 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 615_100000000000000_D557L_T_22009 |7 0 |9 5579 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 65000.00 |l 0 |o 615.1 D557L T.2-2009 |p 00017410 |r 2020-04-15 |v 65000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |