Bill Gates - Tham vọng lớn lao và quá trình hình thành đế chế Microsoft /
Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thiên tài máy tính Bill Gate - Người sáng lập Microsof, từ một người theo đuổi ước mơ đến gây dựng sự nghiệp, mài giũa tôi luyện trưởng thành trong cạnh tranh thị trường, phát triển công ty ngày càng lớn mạnh với tập thể những cộng sự xuất sắc, đã lập nên...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Thế giới ; Công ty Sách Alpha ,
2020 .
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01652nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210924181545.0 | ||
008 | 210922s2020 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786047786374 |c 229000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie |h eng | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 338.470 |b B309G 2020 |
100 | |a Wallace, James | ||
245 | |a Bill Gates - Tham vọng lớn lao và quá trình hình thành đế chế Microsoft / |c James Wallace, Jim Erickson ; Nguyễn Tố Nguyên dịch | ||
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới ; Công ty Sách Alpha , |c 2020 . | ||
300 | |a 415tr. ; |c 24cm | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: Hard drive: Bill Gates and the making of the Microsoft empire | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thiên tài máy tính Bill Gate - Người sáng lập Microsof, từ một người theo đuổi ước mơ đến gây dựng sự nghiệp, mài giũa tôi luyện trưởng thành trong cạnh tranh thị trường, phát triển công ty ngày càng lớn mạnh với tập thể những cộng sự xuất sắc, đã lập nên những thành công rực rỡ trong ngành phần mềm máy tính | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Gates, Bill |y 1955- |z Mỹ |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Phần mềm máy tính |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Công nghiệp |
700 | |a Erickson, Jim | ||
700 | |a Nguyễn, Tố Nguyên |e dịch | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 6918 |d 6918 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_470000000000000_B309G_2020 |7 0 |9 32144 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-22 |g 229000.00 |o 338.470 B309G 2020 |p 00032782 |r 2021-09-22 |v 229000.00 |w 2021-09-22 |y SACH |