Kẻ thù của ý chí : Tại sao bạn quyết tâm mãi mà không thành công? /

Chỉ dẫn bạn cách làm để định hình được môi trường một cách có chủ đích, những nguyên lý cơ bản và những chiến lược để tạo nên môi trường giúp bạn thành công trong cuộc sống: Môi trường của bạn định hình con người bạn, làm thế nào để tách biệt với sức mạnh ý chí, đưa hiệu suất hoạt động cao và thành...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Hardy, Benjamin
Other Authors: Lê, Nguyễn Hoàng Linh (dịch)
Format: Book
Language:Vietnamese
English
Published: Hà Nội : Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha 2020 .
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01715nam a22002777a 4500
005 20210924103733.0
008 210922s2020 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786046545057  |c 129000 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie  |h eng 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 158  |b K200T 2020 
100 |a Hardy, Benjamin 
245 |a Kẻ thù của ý chí :  |b  Tại sao bạn quyết tâm mãi mà không thành công? /  |c Benjamin Hardy ; Lê Nguyễn Hoàng Linh dịch 
246 |a Willpower doesn't work  
260 |a Hà Nội :  |b Lao động Xã hội ; Công ty Sách Alpha  |c 2020 . 
300 |a 291tr. ;  |c 21cm 
520 3 |a Chỉ dẫn bạn cách làm để định hình được môi trường một cách có chủ đích, những nguyên lý cơ bản và những chiến lược để tạo nên môi trường giúp bạn thành công trong cuộc sống: Môi trường của bạn định hình con người bạn, làm thế nào để tách biệt với sức mạnh ý chí, đưa hiệu suất hoạt động cao và thành công vào môi trường của bạn 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Cuộc sống 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Tâm lí học 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Bí quyết thành công 
700 |a Lê, Nguyễn Hoàng Linh  |e dịch 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 6917  |d 6917 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 158_000000000000000_K200T_2020  |7 0  |9 32142  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-09-22  |g 129000.00  |o 158 K200T 2020  |p 00032780  |r 2021-09-22  |v 129000.00  |w 2021-09-22  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 158_000000000000000_K200T_2020  |7 0  |9 32143  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-09-22  |g 129000.00  |o 158 K200T 2020  |p 00032781  |r 2021-09-22  |v 129000.00  |w 2021-09-22  |y SACH