Thực tập sinh học : Sách dành cho sinh viên /
Gồm những bài học về: Kính hiển vi quang học và kính lúp, các dạng hình thể tế bào và nhân tế bào. Các hình ảnh và sơ đồ cấu trúc siêu vi thể của tế bào; nhiễm sắc thể; Phân bào nguyên nhiễm và vô nhiễm; Một số đặc điểm chính của các ngành thuộc giới động vật, thực vật......
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học ,
2005.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01912nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210923080808.0 | ||
008 | 210922s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 18.500đ | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 570.711 |b TH552T 2005 |
100 | |a Phan, Thị Hoan |e b.s | ||
245 | 1 | 0 | |a Thực tập sinh học : |b Sách dành cho sinh viên / |c B.s.: Phan Thị Hoan, Trần Thị Thanh Hương, Hoàng Thị Ngọc Lan... ; Trịnh Văn Bảo h.đ. |
260 | |a Hà Nội : |b Y học , |c 2005. | ||
300 | |a 86 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Y sinh học - Di truyền | ||
520 | 3 | |a Gồm những bài học về: Kính hiển vi quang học và kính lúp, các dạng hình thể tế bào và nhân tế bào. Các hình ảnh và sơ đồ cấu trúc siêu vi thể của tế bào; nhiễm sắc thể; Phân bào nguyên nhiễm và vô nhiễm; Một số đặc điểm chính của các ngành thuộc giới động vật, thực vật... | |
650 | 0 | 4 | |a Sinh học |
650 | 0 | 4 | |a Thực hành |
650 | 0 | 4 | |a Tế bào |
700 | |a Trịnh, Văn Bảo |e h.đ | ||
700 | |a Trần, Thị Thanh Hương |e b.s | ||
700 | |a Hoàng, Thị Ngọc Loan |e b.s | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 6915 |d 6915 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_711000000000000_TH552T_2005 |7 2 |9 32137 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-22 |g 18500.00 |o 570.711 TH552T 2005 |p 00031917 |r 2021-09-22 |v 18500.00 |w 2021-09-22 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_711000000000000_TH552T_2005 |7 0 |9 32138 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-22 |g 18500.00 |l 0 |o 570.711 TH552T 2005 |p 00031918 |r 2021-09-22 |v 18500.00 |w 2021-09-22 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 570_711000000000000_TH552T_2005 |7 0 |9 32139 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-22 |g 18500.00 |l 0 |o 570.711 TH552T 2005 |p 00031919 |r 2021-09-22 |v 18500.00 |w 2021-09-22 |y SACH |