Kỹ thuật cơ bản và đảm bảo chất lượng trong xét nghiệm vi sinh y học : Mã số: ĐK01Z01 /
Trình bày những kỹ thuật cơ bản, những nội dung thiết yếu nhất về đảm bảo chất lượng làm việc trong phòng xét nghiệm vi sinh y học phải thực hiện được
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2008.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2136 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02786nam a22003977a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210728093839.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 691 |d 691 | ||
020 | |c 23.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.9 |b K600T 2008 |
100 | 1 | |a Đinh, Hữu Dung | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật cơ bản và đảm bảo chất lượng trong xét nghiệm vi sinh y học : |b Mã số: ĐK01Z01 / |c Đinh Hữu Dung chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2008. | ||
300 | |a 90 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Trình bày những kỹ thuật cơ bản, những nội dung thiết yếu nhất về đảm bảo chất lượng làm việc trong phòng xét nghiệm vi sinh y học phải thực hiện được | |
521 | |a Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học chuyên ngành xét nghiệm | ||
650 | 0 | 4 | |a Đảm bảo |
650 | 0 | 4 | |a Vi sinh học |
650 | 0 | 4 | |a Xét nghiệm |
650 | 0 | 4 | |a Xét nghiệm vi sinh học |x Kỹ thuật |x Đảm bảo chất lượng |
650 | 0 | 4 | |a Y học |
700 | 1 | |a Bùi, Khắc Hậu | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Vinh | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2136 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_900000000000000_K600T_2008 |7 0 |9 5570 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 23000.00 |l 0 |o 616.9 K600T 2008 |p 00001571 |r 2020-04-15 |v 23000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_900000000000000_K600T_2008 |7 0 |9 5571 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 23000.00 |l 0 |o 616.9 K600T 2008 |p 00014830 |r 2020-04-15 |v 23000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_900000000000000_K600T_2008 |7 0 |9 5572 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 23000.00 |l 0 |o 616.9 K600T 2008 |p 00014831 |r 2020-04-15 |v 23000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_900000000000000_K600T_2008 |7 0 |9 5573 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 23000.00 |l 0 |o 616.9 K600T 2008 |p 00014832 |r 2020-04-15 |v 23000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_900000000000000_K600T_2008 |7 0 |9 5574 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 23000.00 |l 0 |o 616.9 K600T 2008 |p 00014833 |r 2020-04-15 |v 23000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_900000000000000_K600T_2008 |7 0 |9 6094 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 23000.00 |l 0 |o 616.9 K600T 2008 |p 00001249 |r 2020-04-15 |v 23000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_900000000000000_K600T_2008 |7 1 |9 6095 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-04-15 |g 23000.00 |l 0 |o 616.9 K600T 2008 |p 00001250 |r 2020-04-15 |v 23000.00 |w 2020-04-15 |x Tài liệu tách rời để số hóa | 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x Tài liệu tách rời để số hóa |x 1 bản đọc tại chỗ |