Thực hành lâm sàng thần kinh học. Tập 3 : Bệnh học thần kinh /

Mô tả các triệu chứng lâm sàng, phân tích căn nguyên bệnh và các yếu tố gây bệnh, phương pháp chuẩn đoán và các phác đồ điều trị những bệnh thần kinh thường gặp như đột quỵ, nhồi máu não, chảy máu não, động kinh, bệnh Parkinson, suy nhược thần kinh và rối loạn phân ly, viêm tuỷ cấp, u não, thoát vị...

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Nguyễn, Văn Chương
Định dạng: Sách giáo trình
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Y học , 2016 .
Phiên bản:Tái bản lần thứ ba có bổ sung và sửa chữa
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01880nam a22002897a 4500
005 20210922113337.0
008 210922s2016 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786046618553  |c 99.000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 616.8  |b TH552H T.3-2016 
100 |a Nguyễn, Văn Chương 
245 |a Thực hành lâm sàng thần kinh học.  |n Tập 3 :  |p Bệnh học thần kinh /  |c Nguyễn Văn Chương 
250 |a Tái bản lần thứ ba có bổ sung và sửa chữa 
260 |a Hà Nội :  |b Y học ,  |c 2016 . 
300 |a 431tr. ;  |b Hình ảnh ;   |c 21cm 
520 3 |a Mô tả các triệu chứng lâm sàng, phân tích căn nguyên bệnh và các yếu tố gây bệnh, phương pháp chuẩn đoán và các phác đồ điều trị những bệnh thần kinh thường gặp như đột quỵ, nhồi máu não, chảy máu não, động kinh, bệnh Parkinson, suy nhược thần kinh và rối loạn phân ly, viêm tuỷ cấp, u não, thoát vị đĩa đệm... 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Thực hành 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Hệ thần kinh 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Lâm sàng 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Bệnh học 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 6906  |d 6906 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 616_800000000000000_TH552H_T_32016  |7 2  |9 32110  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-22  |g 99000.00  |o 616.8 TH552H T.3-2016  |p 00031902  |r 2021-09-22  |v 99000.00  |w 2021-09-22  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 616_800000000000000_TH552H_T_32016  |7 0  |9 32111  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-22  |g 99000.00  |l 0  |o 616.8 TH552H T.3-2016  |p 00031903  |r 2021-09-22  |v 99000.00  |w 2021-09-22  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.3  |4 0  |6 616_800000000000000_TH552H_T_32016  |7 0  |9 32112  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-22  |g 99000.00  |l 0  |o 616.8 TH552H T.3-2016  |p 00031904  |r 2021-09-22  |v 99000.00  |w 2021-09-22  |y SGT