Thực hành lâm sàng thần kinh học. Tập 2 : Triệu chứng học /
Trình bày các dấu hiệu, triệu chứng và hội chứng thần kinh thường gặp trong lâm sàng, các phương pháp xử lý và điều trị bệnh
Lưu vào:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách giáo trình |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học ,
2015 .
|
| Phiên bản: | Tái bản lần thứ hai có bổ sung và sửa chữa |
| Chủ đề: | |
| Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
| LEADER | 01631nam a22002897a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20210922110429.0 | ||
| 008 | 210922s2015 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
| 020 | |a 9786046611110 |c 60.000đ | ||
| 040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
| 041 | |a vie | ||
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.8 |b TH552H T.2-2015 |
| 100 | |a Nguyễn, Văn Chương | ||
| 245 | |a Thực hành lâm sàng thần kinh học. |n Tập 2 : |p Triệu chứng học / |c Nguyễn Văn Chương | ||
| 250 | |a Tái bản lần thứ hai có bổ sung và sửa chữa | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Y học , |c 2015 . | ||
| 300 | |a 295tr. ; |b Hình ảnh ; |c 21cm | ||
| 520 | 3 | |a Trình bày các dấu hiệu, triệu chứng và hội chứng thần kinh thường gặp trong lâm sàng, các phương pháp xử lý và điều trị bệnh | |
| 650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Thực hành |
| 650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Hệ thần kinh |
| 650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Lâm sàng |
| 650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Triệu chứng |
| 942 | |2 ddc |c SGT | ||
| 999 | |c 6903 |d 6903 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_800000000000000_TH552H_T_22015 |7 2 |9 32104 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-22 |g 60000.00 |o 616.8 TH552H T.2-2015 |p 00031899 |r 2021-09-22 |v 60000.00 |w 2021-09-22 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_800000000000000_TH552H_T_22015 |7 0 |9 32105 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-22 |g 60000.00 |o 616.8 TH552H T.2-2015 |p 00031900 |r 2021-09-22 |v 60000.00 |w 2021-09-22 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_800000000000000_TH552H_T_22015 |7 0 |9 32106 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-22 |g 60000.00 |o 616.8 TH552H T.2-2015 |p 00031901 |r 2021-09-22 |v 60000.00 |w 2021-09-22 |y SGT | ||
