Thống kê y tế công cộng : Phần thống kê cơ bản /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2009.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01198nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230657.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 40.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.72 |b TH455K 2009 |
100 | 1 | |a Lê, Cự Linh | |
245 | 1 | 0 | |a Thống kê y tế công cộng : |b Phần thống kê cơ bản / |c Lê Cự Linh chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2009. | ||
300 | |a 189 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Sách đào tạo cử nhân y tế công cộng. Đ.14.Y.12 | ||
650 | 0 | 4 | |a Y tế công cộng |
650 | 0 | 4 | |a Y tế công cộng |v Thống kê |
700 | 1 | |a Phạm, Việt Cường | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 690 |d 690 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_720000000000000_TH455K_2009 |7 0 |9 5569 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 40000.00 |l 0 |o 610.72 TH455K 2009 |p 00009932 |r 2020-04-15 |v 90000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_720000000000000_TH455K_2009 |7 0 |9 17655 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-13 |g 40000.00 |l 5 |m 3 |o 610.72 TH455K 2009 |p 00001597 |q 2022-02-28 |r 2020-06-12 |s 2020-06-12 |v 90000.00 |w 2020-05-13 |y SACH |