Giáo trình kỹ năng y khoa : Công trình chào mừng 119 năm thành lập Trường Đại học Y Hà Nội (1902 - 2021) /
Cung cấp những kiến thức cơ bản về kĩ năng y khoa như: kĩ năng giao tiếp, kĩ năng thăm khám và kĩ năng thủ thuật
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
2021.
|
Phiên bản: | Tái bản năm thứ 6 có sửa chữa và bổ sung |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01658nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210921165103.0 | ||
008 | 210921s2021 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786046648024 |c 115.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.711 |b GI-108T 2021 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Đức Hinh |e Đồng chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kỹ năng y khoa : |b Công trình chào mừng 119 năm thành lập Trường Đại học Y Hà Nội (1902 - 2021) / |c Nguyễn Đức Hinh, Lê Thu Hòa chủ biên |
250 | |a Tái bản năm thứ 6 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2021. | ||
300 | |a 438 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội | ||
520 | 3 | |a Cung cấp những kiến thức cơ bản về kĩ năng y khoa như: kĩ năng giao tiếp, kĩ năng thăm khám và kĩ năng thủ thuật | |
650 | 0 | 4 | |a Y học |v Bài giảng |
700 | 1 | |a Lê, Thu Hòa |e Đồng chủ biên | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 6898 |d 6898 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_711000000000000_GI108T_2021 |7 2 |9 32091 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-21 |g 115000.00 |o 610.711 GI-108T 2021 |p 00031888 |r 2021-09-21 |v 115000.00 |w 2021-09-21 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_711000000000000_GI108T_2021 |7 0 |9 32092 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-21 |g 115000.00 |l 0 |o 610.711 GI-108T 2021 |p 00031889 |r 2021-09-21 |v 115000.00 |w 2021-09-21 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_711000000000000_GI108T_2021 |7 0 |9 32093 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-21 |g 115000.00 |l 0 |o 610.711 GI-108T 2021 |p 00031890 |r 2021-09-21 |v 115000.00 |w 2021-09-21 |y STKCN |