Bài giảng triệu chứng học ngoại khoa : Dùng cho sinh viên năm thứ ba /

Gồm các bài giảng về triệu chứng, hội chứng của một số bệnh ngoại khoa: Hội chứng tắc ruột, chảy máu trong, tắt mật, viêm phúc mạc, triệu chứng trật khớp, tăng áp lực nội sọ..

Saved in:
Bibliographic Details
Other Authors: Đoàn, Quốc Hưng (Ch.b), Hà, Văn Quyết (Ch.b), Phạm, Đức Huấn (Ch.b), Nguyễn, Ngọc Bích (B.s), Tôn, Thất Bách (B.s), Trần, Hiếu Học (B.s)
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Y học , 2021.
Edition:Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02840aam a22003858a 4500
005 20210921141839.0
008 210921s2021 ||||||viesd
020 |c 95.000đ  |a 9786046649144 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 1 4 |2 23  |a 617.007  |b B103G 2021 
245 |a Bài giảng triệu chứng học ngoại khoa :  |b Dùng cho sinh viên năm thứ ba /  |c Ch.b: Đoàn Quốc Hưng, Hà Văn Quyết, Phạm Đức Huấn, ... [và những người khác] 
250 |a Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa và bổ sung 
260 |a Hà Nội :  |b Y học ,  |c 2021. 
300 |a 242tr.  |b Hình ảnh ;  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội. Bộ môn Ngoại 
520 |a Gồm các bài giảng về triệu chứng, hội chứng của một số bệnh ngoại khoa: Hội chứng tắc ruột, chảy máu trong, tắt mật, viêm phúc mạc, triệu chứng trật khớp, tăng áp lực nội sọ.. 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Bệnh ngoại khoa 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Triệu chứng học 
700 1 |a Đoàn, Quốc Hưng  |e Ch.b 
700 1 |a Hà, Văn Quyết  |e Ch.b 
700 1 |a Phạm, Đức Huấn  |e Ch.b 
700 1 |a Nguyễn, Ngọc Bích  |e B.s 
700 1 |a Tôn, Thất Bách  |e B.s 
700 1 |a Trần, Hiếu Học  |e B.s 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 6895  |d 6895 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_007000000000000_B103G_2021  |7 2  |8 BSTMT  |9 32083  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-21  |g 95000.00  |o 617.007 B103G 2021  |p 00031879  |r 2021-09-21  |v 95000.00  |w 2021-09-21  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_007000000000000_B103G_2021  |7 0  |8 BSTMT  |9 32084  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-21  |g 95000.00  |o 617.007 B103G 2021  |p 00031880  |r 2021-09-21  |v 95000.00  |w 2021-09-21  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_007000000000000_B103G_2021  |7 1  |8 BSTMT  |9 34378  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-08  |e Mua  |g 95000.00  |o 617.007 B103G 2021  |p 00028633  |r 2021-10-08  |v 95000.00  |w 2021-10-08  |y STKCN  |x Tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_007000000000000_B103G_2021  |7 0  |8 BSTMT  |9 34379  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-08  |e Mua  |g 95000.00  |o 617.007 B103G 2021  |p 00028634  |r 2021-10-08  |v 95000.00  |w 2021-10-08  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_007000000000000_B103G_2021  |7 0  |8 BSTMT  |9 34380  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-08  |e Mua  |g 95000.00  |o 617.007 B103G 2021  |p 00028635  |r 2021-10-08  |v 95000.00  |w 2021-10-08  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_007000000000000_B103G_2021  |7 0  |8 BSTMT  |9 34381  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-08  |e Mua  |g 95000.00  |o 617.007 B103G 2021  |p 00028636  |r 2021-10-08  |v 95000.00  |w 2021-10-08  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_007000000000000_B103G_2021  |7 0  |8 BSTMT  |9 34382  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-08  |e Mua  |g 95000.00  |o 617.007 B103G 2021  |p 00028637  |r 2021-10-08  |v 95000.00  |w 2021-10-08  |y STKCN