Răng hàm mặt : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa /
Tập hợp các bài giảng về răng, bộ răng, sự mọc răng, dự phòng lệch lạc răng, bệnh sâu răng, bệnh lí huỷ răng, bệnh nha chu, viêm nhiễm miệng - hàm mặt, chấn thương hàm mặt, dị tật bẩm sinh hàm mặt, khối u lành tính hay gặp ở vùng miệng - hàm mặt... và các bước điều trị...
Saved in:
Corporate Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2012.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01751nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210921113243.0 | ||
008 | 210921s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 45.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 617.605 |b R116H 2012 |
110 | |a Bộ Y tế | ||
245 | 1 | 0 | |a Răng hàm mặt : |b Sách đào tạo bác sĩ đa khoa / |c Nguyễn Toại chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2012. | ||
300 | |a 150 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Mã số: Đ.01.Z.21 | ||
520 | 3 | |a Tập hợp các bài giảng về răng, bộ răng, sự mọc răng, dự phòng lệch lạc răng, bệnh sâu răng, bệnh lí huỷ răng, bệnh nha chu, viêm nhiễm miệng - hàm mặt, chấn thương hàm mặt, dị tật bẩm sinh hàm mặt, khối u lành tính hay gặp ở vùng miệng - hàm mặt... và các bước điều trị | |
521 | |a Sách đào tạo bác sĩ đa khoa. Mã số Đ.01.Z.21 | ||
650 | 0 | 4 | |a Nha khoa |
650 | 0 | 4 | |a Phẫu thuật |
650 | 0 | 4 | |a Răng hàm mặt |
700 | 1 | |a Nguyễn Toại |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 6893 |d 6893 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_605000000000000_R116H_2012 |7 2 |9 32077 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-21 |g 45000.00 |o 617.605 R116H 2012 |p 00031873 |r 2021-09-21 |v 45000.00 |w 2021-09-21 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_605000000000000_R116H_2012 |7 0 |9 32078 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-21 |g 45000.00 |l 0 |o 617.605 R116H 2012 |p 00031874 |r 2021-09-21 |v 45000.00 |w 2021-09-21 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 617_605000000000000_R116H_2012 |7 0 |9 32079 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-21 |g 45000.00 |l 0 |o 617.605 R116H 2012 |p 00031875 |r 2021-09-21 |v 45000.00 |w 2021-09-21 |y SGT |