Điều trị học nội khoa. Tập 1 /
Lí thuyết cơ bản về điều trị học nội khoa cơ sở. Phương pháp cấp cứu ban đầu. Đại cương, phương pháp điều trị, cách phòng bệnh các bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, cơ - xương - khớp
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học ,
2011.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ tư có sửa chữa và bổ sung |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01667nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210921104827.0 | ||
008 | 210921s2011 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |c 81.000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616 |b Đ309T T.1-2011 |
100 | |a Nguyễn, Khánh Trạch |e Chủ biên | ||
245 | |a Điều trị học nội khoa. |n Tập 1 / |c Nguyễn Khánh Trạch, Trần Ngọc Ân, Ngô Quý Châu, ... [và những người khác] | ||
250 | |a Tái bản lần thứ tư có sửa chữa và bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Y học , |c 2011. | ||
300 | |a 351tr. ; |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Các bộ môn nội | ||
520 | 3 | |a Lí thuyết cơ bản về điều trị học nội khoa cơ sở. Phương pháp cấp cứu ban đầu. Đại cương, phương pháp điều trị, cách phòng bệnh các bệnh đường hô hấp, tiêu hoá, cơ - xương - khớp | |
650 | 0 | 4 | |a Nội khoa |
650 | 0 | 4 | |a Điều trị |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 6891 |d 6891 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_Đ309T_T_12011 |7 2 |9 32071 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-21 |g 81000.00 |o 616 Đ309T T.1-2011 |p 00031867 |r 2021-09-21 |v 81000.00 |w 2021-09-21 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_Đ309T_T_12011 |7 0 |9 32072 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-21 |g 81000.00 |o 616 Đ309T T.1-2011 |p 00031868 |r 2021-09-21 |v 81000.00 |w 2021-09-21 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_000000000000000_Đ309T_T_12011 |7 0 |9 32073 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-21 |g 81000.00 |o 616 Đ309T T.1-2011 |p 00031869 |r 2021-09-21 |v 81000.00 |w 2021-09-21 |y SGT |