Mô - phôi. Phần mô học : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa /

Những kiến thức về mô học đại cương: biểu mô, mô liên kết, mô cơ, mô thần kinh. Mô học hệ cơ quan: hệ tuần hoàn, bạch huyết - miễn dịch, da, hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu, nội tiết..

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Trịnh Bình (Chủ biên)
Other Authors: Nguyễn, Thị Bình (b.s), Nguyễn, Ngọc Bùng (b.s), Nguyễn, Khang Sơn (b.s), Ngô, Duy Thìn (b.s), Lưu, Đình Mùi (b.s)
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Y học, 2021.
Edition:Tái bản lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02008nam a22003857a 4500
005 20210921091446.0
008 210921s2021 vm |||||||||||||||||vie||
020 |a 9786046649267  |c 90.000đ 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 611  |b M450P 2021 
100 0 |a Trịnh Bình  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Mô - phôi. Phần mô học :   |b Sách đào tạo bác sĩ đa khoa /  |c Trịnh Bình,... [và những người khác] 
250 |a Tái bản lần thứ ba có sửa chữa và bổ sung 
260 |a Hà Nội :  |b Y học,  |c 2021. 
300 |a 343 tr. ;  |b Hình ảnh ;  |c 27 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Mô - Phôi học 
520 3 |a Những kiến thức về mô học đại cương: biểu mô, mô liên kết, mô cơ, mô thần kinh. Mô học hệ cơ quan: hệ tuần hoàn, bạch huyết - miễn dịch, da, hô hấp, tiêu hoá, tiết niệu, nội tiết.. 
521 |a Sách đào tạo bác sĩ đa khoa 
650 0 4 |a Cơ thể người 
650 0 4 |a Giáo trình 
650 0 4 |a Mô 
650 0 4 |a Mô học 
650 0 4 |a Tế bào 
700 1 |a Nguyễn, Thị Bình  |e b.s 
700 1 |a Nguyễn, Ngọc Bùng  |e b.s 
700 1 |a Nguyễn, Khang Sơn  |e b.s 
700 1 |a Ngô, Duy Thìn  |e b.s 
700 1 |a Lưu, Đình Mùi  |e b.s 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 6888  |d 6888 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 611_000000000000000_M450P_2021  |7 2  |8 BSTYKHOA  |9 32062  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-21  |g 90000.00  |o 611 M450P 2021  |p 00031858  |r 2021-09-21  |v 90000.00  |w 2021-09-21  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 611_000000000000000_M450P_2021  |7 0  |8 BSTYKHOA  |9 32063  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-21  |g 90000.00  |o 611 M450P 2021  |p 00031859  |r 2021-09-21  |v 90000.00  |w 2021-09-21  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 611_000000000000000_M450P_2021  |7 0  |8 BSTYKHOA  |9 32064  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-21  |g 90000.00  |o 611 M450P 2021  |p 00031860  |r 2021-09-21  |v 90000.00  |w 2021-09-21  |y SGT