Chấn thương chỉnh hình /

Tập hợp các bài viết cung cấp những kiến thức về chấn thương chỉnh hình gồm: Nêu các gãy xương và trật khớp, nguyên tắc chẩn đoán và điều trị, xử lý các biến chứng và di chứng trong chấn thương; các dị tật bẩm sinh, các bệnh lý cần điều trị chỉnh hình cùng một số các bệnh lý xương khớp thường gặp...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Other Authors: Nguyễn, Đức Phúc, Nguyễn, Trung Sinh, Nguyễn, Xuân Thuỳ, Ngô, Văn Toàn
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Y học , 2019.
Edition:Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01828nam a22002897a 4500
005 20210921084720.0
008 210921s2019 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786046639299  |c 360.000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 617.1  |b CH121T 2019 
245 |a Chấn thương chỉnh hình /  |c Nguyễn Đức Phúc, Nguyễn Trung Sinh, Nguyễn Xuân Thuỳ, Ngô Văn Toàn 
250 |a Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa 
260 |a Hà Nội :  |b Y học ,  |c 2019. 
300 |a 809tr. ;  |b Hình ảnh ;   |c 27cm 
520 3 |a Tập hợp các bài viết cung cấp những kiến thức về chấn thương chỉnh hình gồm: Nêu các gãy xương và trật khớp, nguyên tắc chẩn đoán và điều trị, xử lý các biến chứng và di chứng trong chấn thương; các dị tật bẩm sinh, các bệnh lý cần điều trị chỉnh hình cùng một số các bệnh lý xương khớp thường gặp 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Chấn thương chỉnh hình 
700 |a Nguyễn, Đức Phúc 
700 |a Nguyễn, Trung Sinh 
700 |a Nguyễn, Xuân Thuỳ 
700 |a Ngô, Văn Toàn 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 6887  |d 6887 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_100000000000000_CH121T_2019  |7 2  |9 32059  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-21  |g 360000.00  |o 617.1 CH121T 2019  |p 00031855  |r 2021-09-21  |v 360000.00  |w 2021-09-21  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_100000000000000_CH121T_2019  |7 0  |9 32060  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-21  |g 360000.00  |l 0  |o 617.1 CH121T 2019  |p 00031856  |r 2021-09-21  |v 360000.00  |w 2021-09-21  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 617_100000000000000_CH121T_2019  |7 0  |9 32061  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-21  |g 360000.00  |l 0  |o 617.1 CH121T 2019  |p 00031857  |r 2021-09-21  |v 360000.00  |w 2021-09-21  |y SGT