Dược lý học lâm sàng /
Dược lý học đại cương, thuốc tác dụng trên hệ thần kinh thực vật và hệ thần kinh trung ương. Hoá học trị liệu, thuốc tác dụng trên cơ quan và trên máu, chuyển hoá và mô. Hormon và các thuốc điều chỉnh rối loạn nội tiết. Điều trị ngộ độc thuốc cấp tính,......
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học ,
2020.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01893aam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210920165544.0 | ||
008 | 210920s2020 vm ||||||viesd | ||
020 | |c 168.000đ |a 9786046641384 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | |2 23 |a 615 |b D557L 2020 | ||
100 | 1 | |a Đào, Văn Phan |e Chủ biên | |
245 | |a Dược lý học lâm sàng / |c B.s.: Đào Văn Phan (ch.b.), Nguyễn Trọng Thông, Nguyễn Trần Giáng Hương | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa, bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Y học , |c 2020. | ||
300 | |a 695tr. |b bảng, hình vẽ |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Dược lý | ||
520 | |a Dược lý học đại cương, thuốc tác dụng trên hệ thần kinh thực vật và hệ thần kinh trung ương. Hoá học trị liệu, thuốc tác dụng trên cơ quan và trên máu, chuyển hoá và mô. Hormon và các thuốc điều chỉnh rối loạn nội tiết. Điều trị ngộ độc thuốc cấp tính,... | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Liệu pháp vật lí | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Dược lí học | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Hệ thần kinh trung ương | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Điều trị | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Nội tiết | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Thần kinh thực vật | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Trọng Thông | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Trần Giáng Hương | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 6886 |d 6886 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557L_2020 |7 2 |9 32057 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-20 |g 168000.00 |o 615 D557L 2020 |p 00031853 |r 2021-09-20 |v 168000.00 |w 2021-09-20 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 615_000000000000000_D557L_2020 |7 0 |9 32058 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-20 |g 168000.00 |l 0 |o 615 D557L 2020 |p 00031854 |r 2021-09-20 |v 168000.00 |w 2021-09-20 |y SGT |