Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh nội khoa : Cẩm nang nghiệp vụ của bác sĩ lâm sàng /

Hướng dẫn cách chẩn đoán xác định, chẩn đoán phân biệt, chẩn đoán nguyên nhân và phương pháp điều trị các bệnh nội khoa thường gặp như bệnh tim mạch, bệnh hô hấp, bệnh nội tiết - đái tháo đường, tiêu hoá, thận - tiết niệu, cơ - xương - khớp, truyền nhiễm, dị ứng - miễn dịch lâm sàng...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Corporate Author: Bệnh viện Bạch Mai
Other Authors: Nguyễn, Quốc Anh (ch.b.), Ngô, Quý Châu (ch.b.)
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Y học ; 2017.
Edition:Tái bản lần thứ hai có sửa chữa
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02588aam a22003498a 4500
005 20210920150825.0
008 210920s2017 vm ||||||viesd
020 |c 450000đ  |a 9786046625612 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 1 4 |2 23  |a 616  |b H561D 2017 
110 |a Bệnh viện Bạch Mai 
245 0 0 |a Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị bệnh nội khoa :  |b Cẩm nang nghiệp vụ của bác sĩ lâm sàng /  |c Nguyễn Quốc Anh, Ngô Quý Châu (ch.b.), Đỗ Doãn Lợi, ... [và những người khác] 
250 |a Tái bản lần thứ hai có sửa chữa 
260 |a Hà Nội :  |b Y học ;  |c 2017. 
300 |a 798tr. :  |b minh hoạ ;  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế. Bệnh viện Bạch Mai 
520 |a Hướng dẫn cách chẩn đoán xác định, chẩn đoán phân biệt, chẩn đoán nguyên nhân và phương pháp điều trị các bệnh nội khoa thường gặp như bệnh tim mạch, bệnh hô hấp, bệnh nội tiết - đái tháo đường, tiêu hoá, thận - tiết niệu, cơ - xương - khớp, truyền nhiễm, dị ứng - miễn dịch lâm sàng 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Điều trị 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Chẩn đoán 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Bệnh nội khoa 
700 1 |a Nguyễn, Quốc Anh  |e ch.b. 
700 1 |a Ngô, Quý Châu  |e ch.b. 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 6881  |d 6881 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_000000000000000_H561D_2017  |7 2  |9 32038  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-20  |g 450000.00  |o 616 H561D 2017  |p 00031835  |r 2021-09-20  |v 450000.00  |w 2021-09-20  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_000000000000000_H561D_2017  |7 0  |9 32039  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-20  |g 450000.00  |l 0  |o 616 H561D 2017  |p 00031836  |r 2021-09-20  |v 450000.00  |w 2021-09-20  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_000000000000000_H561D_2017  |7 0  |9 32040  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-20  |g 450000.00  |l 0  |o 616 H561D 2017  |p 00031837  |r 2021-09-20  |v 450000.00  |w 2021-09-20  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_000000000000000_H561D_2017  |7 0  |9 32811  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-04  |g 450000.00  |l 0  |o 616 H561D 2017  |p 00032101  |r 2021-10-04  |v 450000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_000000000000000_H561D_2017  |7 0  |9 32812  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-04  |g 450000.00  |l 0  |o 616 H561D 2017  |p 00032102  |r 2021-10-04  |v 450000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_000000000000000_H561D_2017  |7 0  |9 32813  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-04  |g 450000.00  |l 0  |o 616 H561D 2017  |p 00032103  |r 2021-10-04  |v 450000.00  |w 2021-10-04  |y SGT