Bài giảng sản phụ khoa. Tập 1 /
Giới thiệu những nét cơ bản của môn Phụ sản; sự thụ tinh; sự làm tổ và sự phát triển của trứng; tính chất thai nhi đủ tháng; các phần phụ của thai đủ tháng; thay đổi giải phẫu và sinh lý ở người phụ nữ khi có thai; cơ chế đẻ ngôi chỏm kiểu chế chẩm chậu trái; sổ rau thường; hậu sản thường......
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
2020.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 7 |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01852nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210920145915.0 | ||
008 | 210920s2020 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |a 9786046640912 |c 80.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 618.01 |b B103G T.1-2020 |
100 | 1 | |a Dương, Thị Cương |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Bài giảng sản phụ khoa. |n Tập 1 / |c Dương Thị Cương (ch.b), Nguyễn Viết Tiến, Nguyễn Việt Hùng, ... [và những người khác] |
250 | |a Tái bản lần thứ 7 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2020. | ||
300 | |a 307 tr. ; |c 27 cm. |b Minh họa ; | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Sản | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu những nét cơ bản của môn Phụ sản; sự thụ tinh; sự làm tổ và sự phát triển của trứng; tính chất thai nhi đủ tháng; các phần phụ của thai đủ tháng; thay đổi giải phẫu và sinh lý ở người phụ nữ khi có thai; cơ chế đẻ ngôi chỏm kiểu chế chẩm chậu trái; sổ rau thường; hậu sản thường... | |
650 | 0 | 4 | |a Sản phụ khoa |
650 | 0 | 4 | |a Bài giảng |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 6880 |d 6880 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_010000000000000_B103G_T_12020 |7 2 |9 32035 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-20 |g 80000.00 |o 618.01 B103G T.1-2020 |p 00031832 |r 2021-09-20 |v 80000.00 |w 2021-09-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_010000000000000_B103G_T_12020 |7 0 |9 32036 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-20 |g 80000.00 |l 0 |o 618.01 B103G T.1-2020 |p 00031833 |r 2021-09-20 |v 80000.00 |w 2021-09-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_010000000000000_B103G_T_12020 |7 0 |9 32037 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-20 |g 80000.00 |l 0 |o 618.01 B103G T.1-2020 |p 00031834 |r 2021-09-20 |v 80000.00 |w 2021-09-20 |y STKCN |