Vi sinh vật : Dùng cho đối tượng kỹ thuật viên cao đẳng xét nghiệm. Mã số: CK.01.Z.11/Z.12/Z.13 /
Giới thiệu lịch sử phát triển, vai trò của vi sinh vật y học, hình thái và cấu trúc của vi khuẩn, sinh lí, di truyền vi khuẩn, virus và kháng nguyên - kháng thể; Các vi khuẩn gây bệnh thường gặp: tụ cầu, cầu khuẩn lậu, vi khuẩn, trực khuẩn...; các virus gây bệnh thường gặp: virus cúm, sởi, não, viêm...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2012.
|
Edition: | Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02037nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210920120020.0 | ||
008 | 210920s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 99.000 VNĐ | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 579 |b V300S 2012 |
100 | 1 | |a Đoàn, Thị Nguyện |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Vi sinh vật : |b Dùng cho đối tượng kỹ thuật viên cao đẳng xét nghiệm. Mã số: CK.01.Z.11/Z.12/Z.13 / |c B.s.: Đoàn Thị Nguyện (ch.b.), Trần Quang Cảnh |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2012. | ||
300 | |a 327 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu lịch sử phát triển, vai trò của vi sinh vật y học, hình thái và cấu trúc của vi khuẩn, sinh lí, di truyền vi khuẩn, virus và kháng nguyên - kháng thể; Các vi khuẩn gây bệnh thường gặp: tụ cầu, cầu khuẩn lậu, vi khuẩn, trực khuẩn...; các virus gây bệnh thường gặp: virus cúm, sởi, não, viêm gan... | |
521 | |a Dùng cho đối tượng kỹ thuật viên cao đẳng xét nghiệm | ||
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Vi khuẩn |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Vi sinh vật |
700 | 1 | |a Trần, Quang Cảnh |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 6876 |d 6876 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_000000000000000_V300S_2012 |7 1 |9 17587 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-05-06 |e Khoa KTYH |g 99000.00 |l 0 |o 579 V300S 2012 |p 00018087 |r 2020-05-06 |v 149000.00 |w 2020-04-29 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_000000000000000_V300S_2012 |7 0 |9 32013 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-20 |g 99000.00 |l 0 |o 579 V300S 2012 |p 00031820 |r 2021-09-20 |v 99000.00 |w 2021-09-20 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 579_000000000000000_V300S_2012 |7 0 |9 32014 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-20 |g 99000.00 |l 0 |o 579 V300S 2012 |p 00031821 |r 2021-09-20 |v 99000.00 |w 2021-09-20 |y SGT |