Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam - Sơ cấp 1 : Sách bài tập \
Gồm các bài tập luyện tập từ vựng, ngữ pháp, ôn luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Hàn Quốc ở trình độ cao cấp dành cho người Việt Nam
Saved in:
Other Authors: | , , , , , |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Đại học Quốc gia Hà Nội ,
2021.
|
Edition: | Tái bản lần thứ hai |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3370 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 03753nam a22004457a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20211028141757.0 | ||
008 | 210920s2021 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786043156911 |c 70.000vnđ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.780 |b T306H T.1-2021 |
245 | |a Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam - Sơ cấp 1 : |b Sách bài tập \ |c Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, ... [và những người khác] | ||
246 | |a 베트남인을위한 종합 한국어 | ||
250 | |a Tái bản lần thứ hai | ||
260 | |a Hà Nội : |b Đại học Quốc gia Hà Nội , |c 2021. | ||
300 | |a 155 tr. ; |b Minh họa ; |c 27cm | ||
520 | 3 | |a Gồm các bài tập luyện tập từ vựng, ngữ pháp, ôn luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Hàn Quốc ở trình độ cao cấp dành cho người Việt Nam | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Tiếng Hàn Quốc |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Sách bài tập |
700 | |a Cho, Hang Rok | ||
700 | |a Lee, Mi Hye | ||
700 | |a Lê, Đăng Hoan | ||
700 | |a Lê, Thị Thu Giang | ||
700 | |a Lương, Nguyễn Thanh Trang | ||
700 | |a Đỗ, Ngọc Luyến | ||
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3370 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 6872 |d 6872 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 495_780000000000000_T306H_T_12021 |7 2 |8 BSTFKL |9 32007 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-09-20 |g 70000.00 |l 1 |o 495.780 T306H T.1-2021 |p 00031817 |q 2049-02-11 |r 2021-09-27 |s 2021-09-27 |v 70000.00 |w 2021-09-20 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |x 1 bản đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_780000000000000_T306H_T_12021 |7 0 |8 BSTFKL |9 32922 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-04 |g 70000.00 |o 495.780 T306H T.1-2021 |p 00032174 |r 2021-10-04 |v 70000.00 |w 2021-10-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_780000000000000_T306H_T_12021 |7 0 |8 BSTFKL |9 32923 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-04 |g 70000.00 |o 495.780 T306H T.1-2021 |p 00032175 |r 2021-10-04 |v 70000.00 |w 2021-10-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_780000000000000_T306H_T_12021 |7 0 |8 BSTFKL |9 32924 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-04 |g 70000.00 |o 495.780 T306H T.1-2021 |p 00032176 |r 2021-10-04 |v 70000.00 |w 2021-10-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_780000000000000_T306H_T_12021 |7 0 |8 BSTFKL |9 32925 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-04 |g 70000.00 |o 495.780 T306H T.1-2021 |p 00032177 |r 2021-10-04 |v 70000.00 |w 2021-10-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_780000000000000_T306H_T_12021 |7 0 |8 BSTFKL |9 32926 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-04 |g 70000.00 |o 495.780 T306H T.1-2021 |p 00032178 |r 2021-10-04 |v 70000.00 |w 2021-10-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_780000000000000_T306H_T_12021 |7 0 |8 BSTFKL |9 32927 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-04 |g 70000.00 |o 495.780 T306H T.1-2021 |p 00032179 |r 2021-10-04 |v 70000.00 |w 2021-10-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_780000000000000_T306H_T_12021 |7 0 |8 BSTFKL |9 32928 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-04 |g 70000.00 |o 495.780 T306H T.1-2021 |p 00032180 |r 2021-10-04 |v 70000.00 |w 2021-10-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_780000000000000_T306H_T_12021 |7 0 |8 BSTFKL |9 32929 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-04 |g 70000.00 |o 495.780 T306H T.1-2021 |p 00032181 |r 2021-10-04 |v 70000.00 |w 2021-10-04 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 495_780000000000000_T306H_T_12021 |7 0 |8 BSTFKL |9 32930 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-04 |g 70000.00 |o 495.780 T306H T.1-2021 |p 00032182 |r 2021-10-04 |v 70000.00 |w 2021-10-04 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 4 |6 495_780000000000000_T306H_T_12021 |7 1 |8 BSTFKL |9 32931 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-10-04 |g 70000.00 |o 495.780 T306H T.1-2021 |p 00032183 |r 2021-10-04 |v 70000.00 |w 2021-10-04 |y SGT |