Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam - Sơ cấp 2 : Sách bài tập \

Gồm các bài tập luyện tập từ vựng, ngữ pháp, ôn luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Hàn Quốc ở trình độ cao cấp dành cho người Việt Nam

Saved in:
Bibliographic Details
Other Authors: Cho, Hang Rok, Lee, Mi Hye, Lê, Đăng Hoan, Lê, Thị Thu Giang, Lương, Nguyễn Thanh Trang, Đỗ, Ngọc Luyến
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021.
Edition:Tái bản lần thứ hai
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3369
Tags: Add Tag
2 1
thth 1
LEADER 03753nam a22004457a 4500
005 20211028141240.0
008 210920s2021 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786043156942  |c 70.000vnđ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 495.780  |b T306H T.2-2021 
245 |a Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam - Sơ cấp 2 :  |b Sách bài tập \  |c Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, ... [và những người khác] 
246 |a 베트남인을위한 종합 한국어 
250 |a Tái bản lần thứ hai 
260 |a Hà Nội :  |b Đại học Quốc gia Hà Nội ,  |c 2021. 
300 |a 163 tr. ;  |b Minh họa ;  |c 27cm 
520 3 |a Gồm các bài tập luyện tập từ vựng, ngữ pháp, ôn luyện bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Hàn Quốc ở trình độ cao cấp dành cho người Việt Nam 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Tiếng Hàn Quốc 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Sách bài tập 
700 |a Cho, Hang Rok 
700 |a Lee, Mi Hye 
700 |a Lê, Đăng Hoan 
700 |a Lê, Thị Thu Giang 
700 |a Lương, Nguyễn Thanh Trang 
700 |a Đỗ, Ngọc Luyến 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3369 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 6870  |d 6870 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_22021  |7 2  |8 BSTFKL  |9 32005  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-09-20  |g 70000.00  |l 1  |o 495.780 T306H T.2-2021  |p 00031815  |q 2049-02-11  |r 2021-09-27  |s 2021-09-27  |v 70000.00  |w 2021-09-20  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |x 1 bản đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_22021  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32911  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 70000.00  |o 495.780 T306H T.2-2021  |p 00032164  |r 2021-10-04  |v 70000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_22021  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32912  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 70000.00  |o 495.780 T306H T.2-2021  |p 00032165  |r 2021-10-04  |v 70000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_22021  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32913  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 70000.00  |o 495.780 T306H T.2-2021  |p 00032166  |r 2021-10-04  |v 70000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_22021  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32914  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 70000.00  |o 495.780 T306H T.2-2021  |p 00032167  |r 2021-10-04  |v 70000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_22021  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32915  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 70000.00  |o 495.780 T306H T.2-2021  |p 00032168  |r 2021-10-04  |v 70000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_22021  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32916  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 70000.00  |o 495.780 T306H T.2-2021  |p 00032169  |r 2021-10-04  |v 70000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_22021  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32917  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 70000.00  |o 495.780 T306H T.2-2021  |p 00032170  |r 2021-10-04  |v 70000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_22021  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32918  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 70000.00  |o 495.780 T306H T.2-2021  |p 00032171  |r 2021-10-04  |v 70000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_22021  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32919  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 70000.00  |o 495.780 T306H T.2-2021  |p 00032172  |r 2021-10-04  |v 70000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |3 T.2  |4 4  |6 495_780000000000000_T306H_T_22021  |7 1  |8 BSTFKL  |9 32920  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 70000.00  |o 495.780 T306H T.2-2021  |p 00032173  |r 2021-10-04  |v 70000.00  |w 2021-10-04  |y SGT