Chẩn đoán hình ảnh : Mã số: Đ.01.Y.13 /
Giới thiệu về các phương pháp chẩn đoán hình ảnh, chấn đoán hình ảnh bộ máy vận động, chẩn đoán hình ảnh bộ máy hô hấp và lồng ngực..
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2009.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01264nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230657.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 94.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.07 |b CH121Đ 2009 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Minh Huề | |
245 | 1 | 0 | |a Chẩn đoán hình ảnh : |b Mã số: Đ.01.Y.13 / |c Nguyễn Duy Huề, Phạm Minh Thông |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2009. | ||
300 | |a 383 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu về các phương pháp chẩn đoán hình ảnh, chấn đoán hình ảnh bộ máy vận động, chẩn đoán hình ảnh bộ máy hô hấp và lồng ngực.. | |
521 | |a Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa | ||
650 | 0 | 4 | |a Bệnh học |
650 | 0 | 4 | |a Chẩn đoán hình ảnh |
650 | 0 | 4 | |a X-quang |
700 | 1 | |a Phạm, Minh Thông, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 687 |d 687 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_CH121Đ_2009 |7 1 |9 5564 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 94000.00 |l 0 |o 616.07 CH121Đ 2009 |p 00001580 |r 2020-04-15 |v 94000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |