Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam - Trung cấp 4 /

Gồm 15 bài học tiếng Hàn về các chủ đề thường gặp trong cuộc sống. Cấu trúc một bài học giới thiệu từ vựng, ngữ pháp và thực hành 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Tổng hợp từ mới và giới thiệu về văn hoá Hàn Quốc cuối mỗi bài...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Other Authors: Cho, Hang Rok, Lee, Mi Hye, Lê, Đăng Hoan, Lê, Thị Thu Giang, Nguyễn, Thị Hương Sen, Đỗ, Ngọc Luyến
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2020.
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3380
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 03823nam a22004337a 4500
005 20211028162558.0
008 210920s2020 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |a 9786043000375  |c 295.000vnđ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 495.780  |b T306H T.4-2020 
245 |a Tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam - Trung cấp 4 /  |c Cho Hang Rok, Lee Mi Hye, Lê Đăng Hoan, ... [và những người khác] 
246 |a 베트남인을위한 종합 한국어 
260 |a Hà Nội :  |b Đại học Quốc gia Hà Nội ,  |c 2020. 
300 |a 335 tr. ;  |b Minh họa ;  |c 27cm 
520 3 |a Gồm 15 bài học tiếng Hàn về các chủ đề thường gặp trong cuộc sống. Cấu trúc một bài học giới thiệu từ vựng, ngữ pháp và thực hành 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết. Tổng hợp từ mới và giới thiệu về văn hoá Hàn Quốc cuối mỗi bài 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Tiếng Hàn Quốc 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Giáo trình 
700 |a Cho, Hang Rok 
700 |a Lee, Mi Hye 
700 |a Lê, Đăng Hoan 
700 |a Lê, Thị Thu Giang 
700 |a Nguyễn, Thị Hương Sen 
700 |a Đỗ, Ngọc Luyến 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3380 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 6865  |d 6865 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_42020  |7 2  |8 BSTFKL  |9 32000  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-09-20  |g 295000.00  |o 495.780 T306H T.4-2020  |p 00031810  |r 2021-09-20  |v 295000.00  |w 2021-09-20  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |x 1 bản đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.4  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_42020  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32875  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 295000.00  |o 495.780 T306H T.4-2020  |p 00032134  |r 2021-10-04  |v 295000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.4  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_42020  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32876  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 295000.00  |o 495.780 T306H T.4-2020  |p 00032135  |r 2021-10-04  |v 295000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.4  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_42020  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32877  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 295000.00  |o 495.780 T306H T.4-2020  |p 00032136  |r 2021-10-04  |v 295000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.4  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_42020  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32878  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 295000.00  |o 495.780 T306H T.4-2020  |p 00032137  |r 2021-10-04  |v 295000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.4  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_42020  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32879  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 295000.00  |o 495.780 T306H T.4-2020  |p 00032138  |r 2021-10-04  |v 295000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |3 T.4  |4 4  |6 495_780000000000000_T306H_T_42020  |7 1  |8 BSTFKL  |9 32880  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 295000.00  |o 495.780 T306H T.4-2020  |p 00032139  |r 2021-10-04  |v 295000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.4  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_42020  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32881  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 295000.00  |o 495.780 T306H T.4-2020  |p 00032140  |r 2021-10-04  |v 295000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.4  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_42020  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32882  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 295000.00  |o 495.780 T306H T.4-2020  |p 00032141  |r 2021-10-04  |v 295000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.4  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_42020  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32883  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 295000.00  |o 495.780 T306H T.4-2020  |p 00032142  |r 2021-10-04  |v 295000.00  |w 2021-10-04  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 T.4  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_T_42020  |7 0  |8 BSTFKL  |9 32884  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-10-04  |g 295000.00  |o 495.780 T306H T.4-2020  |p 00032143  |r 2021-10-04  |v 295000.00  |w 2021-10-04  |y SGT