Những quy tắc trong công việc /
Giới thiệu 100 quy tắc được đúc rút từ những trải nghiệm của tác giả giúp bạn hiểu rõ hơn về các mối quan hệ trong công việc để đạt được thành công như: Luyện tập kĩ năng nói, biết lập kế hoạch, tự chăm lo bản thân, hoà nhập, làm việc, trau dồi kĩ năng ngoại giao, cách xử trí khi gặp đối thủ......
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Lao động ,
2020.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 12 |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2775 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01851nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210910092748.0 | ||
008 | 210820s2020 vm |||||||||||||| ||vie|| | ||
020 | |a 9786049904653 |c 119.000 vnđ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 650.1 |b NH556Q 2020 |
100 | |a Templar, Richard | ||
245 | |a Những quy tắc trong công việc / |c Richard Templar ; Dịch: Trung Kiên, Thanh Huyền ; Hồng Duyên h.đ. | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 12 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Lao động , |c 2020. | ||
300 | |a 346tr. ; |c 23cm | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: The rules of work: A definitive code for personal success | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu 100 quy tắc được đúc rút từ những trải nghiệm của tác giả giúp bạn hiểu rõ hơn về các mối quan hệ trong công việc để đạt được thành công như: Luyện tập kĩ năng nói, biết lập kế hoạch, tự chăm lo bản thân, hoà nhập, làm việc, trau dồi kĩ năng ngoại giao, cách xử trí khi gặp đối thủ... | |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Bí quyết thành công |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Công việc |
650 | 0 | 4 | |2 Bộ TK TVQG |a Quy tắc |
700 | |a Trung Kiên |e dịch | ||
700 | |a Thanh Huyền |e dịch | ||
700 | |a Hồng Duyên |e hiệu đính | ||
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2775 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 6850 |d 6850 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_NH556Q_2020 |7 0 |9 31976 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-08-20 |g 119000.00 |l 0 |o 650.1 NH556Q 2020 |p 00031786 |r 2021-08-20 |v 119000.00 |w 2021-08-20 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 650_100000000000000_NH556Q_2020 |7 0 |9 31977 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-08-20 |g 119000.00 |l 0 |o 650.1 NH556Q 2020 |p 00031787 |r 2021-08-20 |v 119000.00 |w 2021-08-20 |y SACH |