Y học hạt nhân : Mã số: Đ01X05W /
Khái quát về y học hạt nhân, ghi đo phóng xạ trong y học hạt nhân, hóa dược phóng xạ...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2009.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02613nam a22003497a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230657.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 77.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.07 |b Y600H 2009 |
100 | 1 | |a Phan, Sỹ An | |
245 | 1 | 0 | |a Y học hạt nhân : |b Mã số: Đ01X05W / |c Phan Sỹ An chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2009. | ||
300 | |a 230 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Khái quát về y học hạt nhân, ghi đo phóng xạ trong y học hạt nhân, hóa dược phóng xạ... | |
521 | |a Sách dùng đào tạo bác sĩ đa khoa | ||
650 | 0 | 4 | |a Y học |
650 | 0 | 4 | |a Y học hạt nhân |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 685 |d 685 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_Y600H_2009 |7 0 |9 5554 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 77000.00 |l 0 |o 616.07 Y600H 2009 |p 00001581 |r 2020-04-15 |v 77000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_Y600H_2009 |7 0 |9 5555 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 77000.00 |l 0 |o 616.07 Y600H 2009 |p 00013636 |r 2020-04-15 |v 77000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_Y600H_2009 |7 0 |9 5556 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 77000.00 |l 0 |o 616.07 Y600H 2009 |p 00013637 |r 2020-04-15 |v 77000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_Y600H_2009 |7 0 |9 5557 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 77000.00 |l 0 |o 616.07 Y600H 2009 |p 00013638 |r 2020-04-15 |v 77000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_Y600H_2009 |7 1 |9 5558 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 77000.00 |l 0 |o 616.07 Y600H 2009 |p 00013639 |r 2020-04-15 |v 77000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_Y600H_2009 |7 0 |9 5559 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 77000.00 |l 0 |o 616.07 Y600H 2009 |p 00013640 |r 2020-04-15 |v 77000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_Y600H_2009 |7 0 |9 5560 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 77000.00 |l 0 |o 616.07 Y600H 2009 |p 00013641 |r 2020-04-15 |v 77000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_Y600H_2009 |7 0 |9 5561 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 77000.00 |l 0 |o 616.07 Y600H 2009 |p 00013642 |r 2020-04-15 |v 77000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_Y600H_2009 |7 0 |9 5562 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 77000.00 |l 0 |o 616.07 Y600H 2009 |p 00013643 |r 2020-04-15 |v 77000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |