Giáo trình Hán ngữ Boya - Trung cấp 1 : 博雅汉语 - 准中级加速篇 1. Tập 1 /

Giới thiệu một số bài học tiếng Trung Quốc theo chủ đề, chú trọng khả năng kết hợp các hạng mục chức năng ngữ pháp trong quá trình biểu đạt thành đoạn, nhằm bồi dưỡng kĩ năng đọc hiểu nâng cao cho học sinh

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Lý, Hiểu Kỳ
Đồng tác giả: Hoàng, Lập, Tiền, Húc Tinh
Định dạng: Sách tham khảo chuyên ngành
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Hồng Đức , 2021.
Phiên bản:Phiên bản thứ hai
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3229
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02256nam a22003257a 4500
005 20211021094126.0
008 210813s2021 vm ||||||||||||0| ||vie||
020 |a 9786043211290  |c 138.000vnđ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 495.180  |b GI-108T T.1-2021 
100 |a Lý, Hiểu Kỳ 
245 |a Giáo trình Hán ngữ Boya - Trung cấp 1 :  |b 博雅汉语 - 准中级加速篇 1.  |n Tập 1 /  |c Lý Hiểu Kỳ, Hoàng Lập, Tiền Húc Tinh 
250 |a Phiên bản thứ hai 
260 |a Hà Nội :  |b Hồng Đức ,  |c 2021. 
300 |a 223 tr. ;  |b hình vẽ, bảng 
520 3 |a Giới thiệu một số bài học tiếng Trung Quốc theo chủ đề, chú trọng khả năng kết hợp các hạng mục chức năng ngữ pháp trong quá trình biểu đạt thành đoạn, nhằm bồi dưỡng kĩ năng đọc hiểu nâng cao cho học sinh 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Tiếng Trung Quốc 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Giáo trình 
700 |a Hoàng, Lập 
700 |a Tiền, Húc Tinh 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3229 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 6841  |d 6841 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12021  |7 2  |9 31953  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-08-13  |g 138000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.1-2021  |p 00031764  |r 2021-08-13  |v 138000.00  |w 2021-08-13  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12021  |7 0  |9 31954  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-08-13  |g 138000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.1-2021  |p 00031765  |r 2021-08-13  |v 138000.00  |w 2021-08-13  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12021  |7 0  |9 31955  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-08-13  |g 138000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.1-2021  |p 00031766  |r 2021-08-13  |v 138000.00  |w 2021-08-13  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12021  |7 0  |9 31956  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-08-13  |g 138000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.1-2021  |p 00031767  |r 2021-08-13  |v 138000.00  |w 2021-08-13  |y STKCN 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_12021  |7 0  |9 31957  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-08-13  |g 138000.00  |o 495.180 GI-108T T.1-2021  |p 00031768  |r 2021-08-13  |v 138000.00  |w 2021-08-13  |y STKCN  |x Tách rời để số hóa