Giáo trình Hán ngữ Boya - Trung cấp 2 : 博雅汉语 - 准中级加速篇 2. Tập 2 /

Giới thiệu một số bài học tiếng Trung Quốc theo chủ đề, chú trọng khả năng kết hợp các hạng mục chức năng ngữ pháp trong quá trình biểu đạt thành đoạn, nhằm bồi dưỡng kĩ năng đọc hiểu nâng cao cho học sinh

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Lý, Hiểu Kỳ
Other Authors: Trương, Minh Doanh
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016.
Edition:Phiên bản thứ hai
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3234
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02239nam a22003137a 4500
005 20211021113048.0
008 210813s2021 vm ||||||||||||0| ||vie||
020 |a 9786046254713  |c 130.000vnđ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 495.180  |b GI-108T T.2-2016 
100 |a Lý, Hiểu Kỳ 
245 |a Giáo trình Hán ngữ Boya - Trung cấp 2 :  |b 博雅汉语 - 准中级加速篇 2.   |n Tập 2 /  |c Lý Hiểu Kỳ, Trương Minh Doanh 
250 |a Phiên bản thứ hai 
260 |a Hà Nội :  |b Đại học Quốc gia Hà Nội ,  |c 2016. 
300 |a 211 tr. ;  |b hình vẽ, bảng 
520 3 |a Giới thiệu một số bài học tiếng Trung Quốc theo chủ đề, chú trọng khả năng kết hợp các hạng mục chức năng ngữ pháp trong quá trình biểu đạt thành đoạn, nhằm bồi dưỡng kĩ năng đọc hiểu nâng cao cho học sinh 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Tiếng Trung Quốc 
650 0 4 |2 Bộ TK TVQG  |a Giáo trình 
700 |a Trương, Minh Doanh 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3234 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 6840  |d 6840 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_22016  |7 2  |9 31948  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-08-13  |g 130000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.2-2016  |p 00031759  |r 2021-08-13  |v 130000.00  |w 2021-08-13  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_22016  |7 0  |9 31949  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-08-13  |g 130000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.2-2016  |p 00031760  |r 2021-08-13  |v 130000.00  |w 2021-08-13  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_22016  |7 0  |9 31950  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-08-13  |g 130000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.2-2016  |p 00031761  |r 2021-08-13  |v 130000.00  |w 2021-08-13  |y STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_22016  |7 0  |9 31951  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-08-13  |g 130000.00  |l 0  |o 495.180 GI-108T T.2-2016  |p 00031762  |r 2021-08-13  |v 130000.00  |w 2021-08-13  |y STKCN 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 495_180000000000000_GI108T_T_22016  |7 0  |9 31952  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-08-13  |g 130000.00  |o 495.180 GI-108T T.2-2016  |p 00031763  |r 2021-08-13  |v 130000.00  |w 2021-08-13  |y STKCN  |x Tách rời để số hóa