Kỹ thuật xét nghiệm huyết học và truyền máu ứng dụng trong lâm sàng /

Cuốn sách là tài liệu về chuyên ngành Huyết học truyền máu, công nghệ tế bào gốc, xét nghiệm huyết học và truyền máu, các giá trị sinh học về huyết học và miên dịch huyết học, ...

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Đỗ, Trung Phấn (Chủ biên)
Định dạng: Sách giáo trình
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội: Y học, 2016.
Phiên bản:Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung
Chủ đề:
Truy cập trực tuyến:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2552
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 04240nam a22004457a 4500
005 20210830034613.0
008 210721s2016 vm ||||| |||| 00| 0 vie d
020 |a 9786046621089  |c 155000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 616.15  |b K600T 2016 
100 |a Đỗ, Trung Phấn  |e Chủ biên 
245 |a Kỹ thuật xét nghiệm huyết học và truyền máu ứng dụng trong lâm sàng /  |c Đỗ Trung Phấn ch.b. 
250 |a Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa bổ sung 
260 |a Hà Nội:  |b Y học,  |c 2016. 
300 |a 386 tr. ;  |c 27 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Viện huyết học truyền máu Trung ương 
520 3 |a Cuốn sách là tài liệu về chuyên ngành Huyết học truyền máu, công nghệ tế bào gốc, xét nghiệm huyết học và truyền máu, các giá trị sinh học về huyết học và miên dịch huyết học, ... 
650 0 4 |a Huyết học 
650 0 4 |a Truyền máu 
650 0 4 |a Kỹ thuật xét nghiệm 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2552 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 6832  |d 6832 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_150000000000000_K600T_2016  |7 2  |9 31914  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-07-21  |e Mua  |g 155000.00  |l 0  |o 616.15 K600T 2016  |p 00028117  |r 2021-07-21  |v 155000.00  |w 2021-07-21  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_150000000000000_K600T_2016  |7 0  |9 31915  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-07-21  |e Mua  |g 155000.00  |l 0  |o 616.15 K600T 2016  |p 00028118  |r 2021-07-21  |v 155000.00  |w 2021-07-21  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_150000000000000_K600T_2016  |7 0  |9 31916  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-07-21  |e Mua  |g 155000.00  |l 0  |o 616.15 K600T 2016  |p 00028119  |r 2021-07-21  |v 155000.00  |w 2021-07-21  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_150000000000000_K600T_2016  |7 0  |9 31917  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-07-21  |e Mua  |g 155000.00  |l 0  |o 616.15 K600T 2016  |p 00028120  |r 2021-07-21  |v 155000.00  |w 2021-07-21  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_150000000000000_K600T_2016  |7 0  |9 31918  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-07-21  |e Mua  |g 155000.00  |l 0  |o 616.15 K600T 2016  |p 00028121  |r 2021-07-21  |v 155000.00  |w 2021-07-21  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_150000000000000_K600T_2016  |7 0  |9 31919  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-07-21  |e Mua  |g 155000.00  |l 0  |o 616.15 K600T 2016  |p 00028122  |r 2021-07-21  |v 155000.00  |w 2021-07-21  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_150000000000000_K600T_2016  |7 0  |9 31920  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-07-21  |e Mua  |g 155000.00  |l 0  |o 616.15 K600T 2016  |p 00028123  |r 2021-07-21  |v 155000.00  |w 2021-07-21  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_150000000000000_K600T_2016  |7 0  |9 31921  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-07-21  |e Mua  |g 155000.00  |l 0  |o 616.15 K600T 2016  |p 00028124  |r 2021-07-21  |v 155000.00  |w 2021-07-21  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_150000000000000_K600T_2016  |7 0  |9 31922  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-07-21  |e Mua  |g 155000.00  |l 0  |o 616.15 K600T 2016  |p 00028125  |r 2021-07-21  |v 155000.00  |w 2021-07-21  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_150000000000000_K600T_2016  |7 0  |9 31923  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-07-21  |e Mua  |g 155000.00  |l 0  |o 616.15 K600T 2016  |p 00028126  |r 2021-07-21  |v 155000.00  |w 2021-07-21  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_150000000000000_K600T_2016  |7 0  |9 31924  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-07-21  |e Mua  |g 155000.00  |l 0  |o 616.15 K600T 2016  |p 00028127  |r 2021-07-21  |v 155000.00  |w 2021-07-21  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_150000000000000_K600T_2016  |7 0  |9 31925  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-07-21  |e Mua  |g 155000.00  |l 0  |o 616.15 K600T 2016  |p 00028128  |r 2021-07-21  |v 155000.00  |w 2021-07-21  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_150000000000000_K600T_2016  |7 0  |9 31926  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-07-21  |e Mua  |g 155000.00  |l 0  |o 616.15 K600T 2016  |p 00028129  |r 2021-07-21  |v 155000.00  |w 2021-07-21  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_150000000000000_K600T_2016  |7 0  |9 31927  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-07-21  |e Mua  |g 155000.00  |l 0  |o 616.15 K600T 2016  |p 00028130  |r 2021-07-21  |v 155000.00  |w 2021-07-21  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_150000000000000_K600T_2016  |7 0  |9 31928  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-07-21  |e Mua  |g 155000.00  |l 0  |o 616.15 K600T 2016  |p 00028131  |r 2021-07-21  |v 155000.00  |w 2021-07-21  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |y SGT  |x Tài liệu tách rời để số hóa