|
|
|
|
LEADER |
01725nam a22003017a 4500 |
005 |
20200501230657.0 |
008 |
200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 30.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 618.92
|b NH105K 2008
|
100 |
1 |
|
|a Hoàng, Ngọc Chương
|
245 |
1 |
0 |
|a Nhãn khoa /
|c Hoàng Ngọc Chương chủ biên
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Y học,
|c 2008.
|
300 |
|
|
|a 127 tr. ;
|c 27 cm.
|
500 |
|
|
|a ĐTTS ghi: Bộ Y tế
|
521 |
|
|
|a Sách đào tạo bác sĩ đa khoa
|
650 |
0 |
4 |
|a Nhãn khoa
|
650 |
0 |
4 |
|a Y học
|
710 |
|
|
|a Bộ Y tế
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 683
|d 683
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 618_920000000000000_NH105K_2008
|7 0
|9 5548
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 30000.00
|l 0
|o 618.92 NH105K 2008
|p 00001558
|r 2020-04-15
|v 30000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 618_920000000000000_NH105K_2008
|7 0
|9 5549
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 30000.00
|l 0
|o 618.92 NH105K 2008
|p 00001559
|r 2020-04-15
|v 30000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 618_920000000000000_NH105K_2008
|7 0
|9 5550
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 30000.00
|l 0
|o 618.92 NH105K 2008
|p 00001560
|r 2020-04-15
|v 30000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 618_920000000000000_NH105K_2008
|7 0
|9 5551
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 30000.00
|l 0
|o 618.92 NH105K 2008
|p 00001561
|r 2020-04-15
|v 30000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 618_920000000000000_NH105K_2008
|7 1
|9 5552
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 30000.00
|l 0
|o 618.92 NH105K 2008
|p 00013753
|r 2020-04-15
|v 30000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|