20 hành trang cho chuyến xe tuổi 20s /
Chia sẻ những trải nghiệm và những lời khuyên thực tế của tác giả về việc làm thế nào để sống một quãng đời tuổi trẻ trọn vẹn. Nội dung của cuốn sách được gói gọn trong bố chữ: học, làm, sống và đi như: Học để phát triển bản thân, làm việc hết mình, sống như công dân thời hiện đại và đi thật nhiều đ...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Lao động ; Công ty Sách Alpha,
2018.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01682aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210709104701.0 | ||
008 | 210709s2018 ||||||viesd | ||
999 | |c 6818 |d 6818 | ||
020 | |a 9786045998564 |c 119000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 158.0835 |b H103M 2018 |
100 | 1 | |a Nguyễn Mai Đức | |
245 | 1 | 0 | |a 20 hành trang cho chuyến xe tuổi 20s / |c Nguyễn Mai Đức |
260 | |a Hà Nội : |b Lao động ; Công ty Sách Alpha, |c 2018. | ||
300 | |a 315tr. : |b hình vẽ, bảng ; |c 21cm. | ||
520 | |a Chia sẻ những trải nghiệm và những lời khuyên thực tế của tác giả về việc làm thế nào để sống một quãng đời tuổi trẻ trọn vẹn. Nội dung của cuốn sách được gói gọn trong bố chữ: học, làm, sống và đi như: Học để phát triển bản thân, làm việc hết mình, sống như công dân thời hiện đại và đi thật nhiều để trải nghiệm. Giúp các bạn trẻ nhận thức rõ về nhiệm vụ và nghĩa của cuộc sống | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Tâm lí học ứng dụng | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Thanh niên | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Cuộc sống | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 158_083500000000000_H103M_2018 |7 0 |9 31869 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-07-09 |e Alphabooks |g 119000.00 |l 0 |o 158.0835 H103M 2018 |p 00028095 |r 2021-07-09 |v 119000.00 |w 2021-07-09 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 158_083500000000000_H103M_2018 |7 0 |9 31870 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-07-09 |e Alphabooks |g 119000.00 |l 0 |o 158.0835 H103M 2018 |p 00028096 |r 2021-07-09 |v 119000.00 |w 2021-07-09 |y SACH |