Bệnh học ngoại - phụ y học cổ truyền : Sách đào tạo bác sĩ chuyên khoa Y học Cổ truyền /
Giới thiệu về các bệnh ngoại khoa, sản phụ khoa...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2008.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01953nam a22003257a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230657.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 46.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 618.1 |b B256H 2008 |
100 | 1 | |a Phạm, Văn Trịnh | |
245 | 1 | 0 | |a Bệnh học ngoại - phụ y học cổ truyền : |b Sách đào tạo bác sĩ chuyên khoa Y học Cổ truyền / |c Phạm Văn Trịnh, Lê Thị Hiền chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2008. | ||
300 | |a 199 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
500 | |a Mã số: Đ.08.Z25 - Đ.08.Z.27 | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu về các bệnh ngoại khoa, sản phụ khoa... | |
650 | 0 | 4 | |a Ngoại khoa |
650 | 0 | 4 | |a Phụ khoa |
650 | 0 | 4 | |a Y học cổ truyền |
700 | 1 | |a Lê, Thị Hiền | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 680 |d 680 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_100000000000000_B256H_2008 |7 0 |9 5532 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 46000.00 |l 0 |o 618.1 B256H 2008 |p 00001542 |r 2020-04-15 |v 46000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_100000000000000_B256H_2008 |7 0 |9 5533 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 46000.00 |l 0 |o 618.1 B256H 2008 |p 00001543 |r 2020-04-15 |v 46000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_100000000000000_B256H_2008 |7 0 |9 5534 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 46000.00 |l 0 |o 618.1 B256H 2008 |p 00001544 |r 2020-04-15 |v 46000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_100000000000000_B256H_2008 |7 0 |9 5535 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 46000.00 |l 0 |o 618.1 B256H 2008 |p 00013646 |r 2020-04-15 |v 46000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 618_100000000000000_B256H_2008 |7 1 |9 5536 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 46000.00 |l 0 |o 618.1 B256H 2008 |p 00013647 |r 2020-04-15 |v 46000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |