Tiếng Hàn Kyunghee - Đọc 1 - 바로 읽는 한국어 1 / Quyển 1.

Sách giáo khoa tích hợp kỹ năng được sử dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc nhằm mục đích dạy-học hiệu quả và đạt được sự phát triển cân bằng và toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ bằng cách trình bày các chức năng 'nói, nghe, đọc và viết' theo cách tích hợp. đang làm...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Ahn, Do Yeon
Format: Textbook
Language:English
Published: Hàn Quốc : 하우 Hawoo, 2019.
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2257
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02445nam a2200301 4500
005 20210805094310.0
008 210629t2019 ko a|||| |||| 00| | kor d
999 |c 6780  |d 6780 
020 |a 9791188568857  |c 612000 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a eng 
044 |a ko 
082 0 4 |2 23  |a 495.78  |b T306H Q.1-2019 
100 |a Ahn, Do Yeon 
245 |a Tiếng Hàn Kyunghee - Đọc 1 - 바로 읽는 한국어 1 /  |c 안도연 외 Ahn Do Yeon & cộng sự  |n Quyển 1. 
246 |a Get it Korean Reading. 
260 |a Hàn Quốc :  |b 하우 Hawoo,  |c 2019. 
300 |a 108 tr. ;  |c 26 cm.  |e Audio Online 
520 3 |a Sách giáo khoa tích hợp kỹ năng được sử dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc nhằm mục đích dạy-học hiệu quả và đạt được sự phát triển cân bằng và toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ bằng cách trình bày các chức năng 'nói, nghe, đọc và viết' theo cách tích hợp. đang làm 
650 0 4 |a Tiếng Hàn Quốc 
650 0 4 |a Đọc 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2257 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 Q1  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_Q_12019  |7 1  |8 BSTFKL  |9 31774  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-06-29  |e Mua  |g 612000.00  |l 1  |o 495.78 T306H Q.1-2019  |p 00028008  |q 2048-11-23  |r 2021-07-09  |s 2021-07-09  |v 612000.00  |w 2021-06-29  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |3 Q1  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_Q_12019  |7 1  |8 BSTFKL  |9 31775  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-06-29  |e Mua  |g 612000.00  |o 495.78 T306H Q.1-2019  |p 00028009  |r 2021-06-29  |v 612000.00  |w 2021-06-29  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |y SGT  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 Q1  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_Q_12019  |7 0  |8 BSTFKL  |9 31776  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-06-29  |e Mua  |g 612000.00  |l 2  |o 495.78 T306H Q.1-2019  |p 00028010  |q 2049-03-01  |r 2021-10-15  |s 2021-10-15  |v 612000.00  |w 2021-06-29  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 Q1  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_Q_12019  |7 0  |8 BSTFKL  |9 31777  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-06-29  |e Mua  |g 612000.00  |l 1  |o 495.78 T306H Q.1-2019  |p 00028011  |q 2049-03-12  |r 2021-10-26  |s 2021-10-26  |v 612000.00  |w 2021-06-29  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 Q1  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_Q_12019  |7 0  |8 BSTFKL  |9 31778  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-06-29  |e Mua  |g 612000.00  |o 495.78 T306H Q.1-2019  |p 00028012  |r 2021-06-29  |v 612000.00  |w 2021-06-29  |y SGT