Tiếng Hàn Kyunghee - Nói 6 바로 말하는 한국어 6 / Quyển 6.

Sách giáo khoa tích hợp kỹ năng được sử dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc nhằm mục đích dạy-học hiệu quả và đạt được sự phát triển cân bằng và toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ bằng cách trình bày các chức năng 'nói, nghe, đọc và viết' theo cách tích hợp. đang làm...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Lee, Jeong Hee
Format: Textbook
Language:Korean
Published: Hàn Quốc : 하우 Hawoo, 2019.
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3223
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02286nam a2200301 4500
005 20211018165227.0
008 210629t2019 ko a|||| |||| 00| | kor d
020 |a 9791190154147  |c 612000 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a kor 
044 |a ko 
082 0 4 |2 23  |a 495.78  |b T306H Q.6-2019 
100 |a Lee, Jeong Hee 
245 |a Tiếng Hàn Kyunghee - Nói 6 바로 말하는 한국어 6 /  |c 이정희 외 Lee Jeong Hee & cộng sự  |n Quyển 6. 
246 |a Get it Korean Speaking. 
260 |a Hàn Quốc :  |b 하우 Hawoo,  |c 2019. 
300 |a 106 tr. ;  |c 26 cm.  |e Audio Online 
520 3 |a Sách giáo khoa tích hợp kỹ năng được sử dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc nhằm mục đích dạy-học hiệu quả và đạt được sự phát triển cân bằng và toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ bằng cách trình bày các chức năng 'nói, nghe, đọc và viết' theo cách tích hợp. đang làm 
650 0 4 |a Tiếng Hàn Quốc 
650 0 4 |a Nói 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3223 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 6779  |d 6779 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 Q6  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_Q_62019  |7 1  |8 BSTFKL  |9 31769  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-06-29  |e Mua  |g 612000.00  |o 495.78 T306H Q.6-2019  |p 00028003  |r 2021-06-29  |v 612000.00  |w 2021-06-29  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |3 Q6  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_Q_62019  |7 1  |8 BSTFKL  |9 31770  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-06-29  |e Mua  |g 612000.00  |o 495.78 T306H Q.6-2019  |p 00028004  |r 2021-06-29  |v 612000.00  |w 2021-06-29  |y SGT  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 Q6  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_Q_62019  |7 0  |8 BSTFKL  |9 31771  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-06-29  |e Mua  |g 612000.00  |o 495.78 T306H Q.6-2019  |p 00028005  |r 2021-06-29  |v 612000.00  |w 2021-06-29  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 Q6  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_Q_62019  |7 0  |8 BSTFKL  |9 31772  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-06-29  |e Mua  |g 612000.00  |o 495.78 T306H Q.6-2019  |p 00028006  |r 2021-06-29  |v 612000.00  |w 2021-06-29  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 Q6  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_Q_62019  |7 0  |8 BSTFKL  |9 31773  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-06-29  |e Mua  |g 612000.00  |o 495.78 T306H Q.6-2019  |p 00028007  |r 2021-06-29  |v 612000.00  |w 2021-06-29  |y SGT