Tiếng Hàn Kyunghee - Nói 3 바로 말하는 한국어 3 / Quyển 3.

Sách giáo khoa tích hợp kỹ năng được sử dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc nhằm mục đích dạy-học hiệu quả và đạt được sự phát triển cân bằng và toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ bằng cách trình bày các chức năng 'nói, nghe, đọc và viết' theo cách tích hợp. đang làm...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Hwang, Hye Sok
Format: Textbook
Language:Korean
Published: Hàn Quốc : 하우 Hawoo, 2019.
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3220
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02286nam a2200301 4500
005 20211018162038.0
008 210629t2019 ko a|||| |||| 00| | kor d
020 |a 9791188568963  |c 612000 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a kor 
044 |a ko 
082 0 4 |2 23  |a 495.78  |b T306H Q.3-2019 
100 |a Hwang, Hye Sok 
245 |a Tiếng Hàn Kyunghee - Nói 3 바로 말하는 한국어 3 /  |c 황혜숙 외 Hwang Hye Sok & cộng sự  |n Quyển 3. 
246 |a Get it Korean Speaking. 
260 |a Hàn Quốc :  |b 하우 Hawoo,  |c 2019. 
300 |a 112 tr. ;  |c 26 cm.  |e Audio Online 
520 3 |a Sách giáo khoa tích hợp kỹ năng được sử dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc nhằm mục đích dạy-học hiệu quả và đạt được sự phát triển cân bằng và toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ bằng cách trình bày các chức năng 'nói, nghe, đọc và viết' theo cách tích hợp. đang làm 
650 0 4 |a Tiếng Hàn Quốc 
650 0 4 |a Nói 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/3220 
942 |2 ddc  |c SGT 
999 |c 6776  |d 6776 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 Q3  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_Q_32019  |7 1  |8 BSTFKL  |9 31754  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-06-29  |e Mua  |g 612000.00  |o 495.78 T306H Q.3-2019  |p 00027988  |r 2021-06-29  |v 612000.00  |w 2021-06-29  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |3 Q3  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_Q_32019  |7 1  |8 BSTFKL  |9 31755  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-06-29  |e Mua  |g 612000.00  |o 495.78 T306H Q.3-2019  |p 00027989  |r 2021-06-29  |v 612000.00  |w 2021-06-29  |y SGT  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 Q3  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_Q_32019  |7 0  |8 BSTFKL  |9 31756  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-06-29  |e Mua  |g 612000.00  |o 495.78 T306H Q.3-2019  |p 00027990  |r 2021-06-29  |v 612000.00  |w 2021-06-29  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 Q3  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_Q_32019  |7 0  |8 BSTFKL  |9 31757  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-06-29  |e Mua  |g 612000.00  |o 495.78 T306H Q.3-2019  |p 00027991  |r 2021-06-29  |v 612000.00  |w 2021-06-29  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 Q3  |4 0  |6 495_780000000000000_T306H_Q_32019  |7 0  |8 BSTFKL  |9 31758  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-06-29  |e Mua  |g 612000.00  |o 495.78 T306H Q.3-2019  |p 00027992  |r 2021-06-29  |v 612000.00  |w 2021-06-29  |y SGT