Triệu chứng thần kinh học : Mã số: Đ. 01. Z. 26 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Corporate Author: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2008.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01864nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230657.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 50.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.807 |b TR309C 2008 |
100 | 1 | |a Lê, Quang Cường | |
245 | 1 | 0 | |a Triệu chứng thần kinh học : |b Mã số: Đ. 01. Z. 26 / |c Lê Quang Cường chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2008. | ||
300 | |a 222 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
500 | |a Mã số: Đ.01.Z.26 | ||
521 | |a Sách đào tạo bác sĩ đa khoa | ||
650 | 0 | 4 | |a Thần kinh học |
650 | 0 | 4 | |a Triệu chứng |
710 | |a Vụ Khoa học & Đào tạo, Bộ Y tế | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 677 |d 677 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_807000000000000_TR309C_2008 |7 0 |9 5520 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50500.00 |l 0 |o 616.807 TR309C 2008 |p 00001531 |r 2020-04-15 |v 50500.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_807000000000000_TR309C_2008 |7 0 |9 5521 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50500.00 |l 0 |o 616.807 TR309C 2008 |p 00001532 |r 2020-04-15 |v 50500.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_807000000000000_TR309C_2008 |7 0 |9 5522 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 50500.00 |l 0 |o 616.807 TR309C 2008 |p 00001533 |r 2020-04-15 |v 50500.00 |w 2020-04-15 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_807000000000000_TR309C_2008 |7 0 |9 18031 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-06-24 |g 50500.00 |l 0 |o 616.807 TR309C 2008 |p 00018503 |r 2020-06-24 |v 100000.00 |w 2020-06-24 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_807000000000000_TR309C_2008 |7 1 |9 18599 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-08-05 |g 50500.00 |l 0 |o 616.807 TR309C 2008 |p 00018941 |r 2020-08-05 |v 50500.00 |w 2020-08-05 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |