Tiếng Hàn Kyunghee - Ngữ pháp 2 - 바로 한국어 문법 2 / Quyển 2.
Sách giáo khoa tích hợp kỹ năng được sử dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc nhằm mục đích dạy-học hiệu quả và đạt được sự phát triển cân bằng và toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ bằng cách trình bày các chức năng 'nói, nghe, đọc và viết' theo cách tích hợp. đang làm...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Korean |
Nhà xuất bản: |
Hàn Quốc :
하우 Hawoo,
2020.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2254 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02406nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210804170342.0 | ||
008 | 210629t2019 ko a|||| |||| 00| | kor d | ||
999 | |c 6763 |d 6763 | ||
020 | |a 9791188568932 |c 612000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a kor | ||
044 | |a ko | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.78 |b T306H Q.2-2019 |
100 | |a Lee, Jeong Hee | ||
245 | |a Tiếng Hàn Kyunghee - Ngữ pháp 2 - 바로 한국어 문법 2 / |c 이정희 외 Lee Jeong Hee & cộng sự. |n Quyển 2. | ||
246 | |a Get it Korean Grammar. | ||
260 | |a Hàn Quốc : |b 하우 Hawoo, |c 2020. | ||
300 | |a 252 tr. ; |c 26 cm. |e Audio Online | ||
520 | 3 | |a Sách giáo khoa tích hợp kỹ năng được sử dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc nhằm mục đích dạy-học hiệu quả và đạt được sự phát triển cân bằng và toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ bằng cách trình bày các chức năng 'nói, nghe, đọc và viết' theo cách tích hợp. đang làm | |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Hàn Quốc |
650 | 0 | 4 | |a Ngữ pháp |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2254 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q2 |4 0 |6 495_780000000000000_T306H_Q_22019 |7 1 |8 BSTFKL |9 31689 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-06-29 |e Mua |g 612000.00 |l 2 |o 495.78 T306H Q.2-2019 |p 00027923 |q 2049-03-01 |r 2021-10-15 |s 2021-10-15 |v 612000.00 |w 2021-06-29 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q2 |4 0 |6 495_780000000000000_T306H_Q_22019 |7 0 |8 BSTFKL |9 31690 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-06-29 |e Mua |g 612000.00 |o 495.78 T306H Q.2-2019 |p 00027924 |r 2021-06-29 |v 612000.00 |w 2021-06-29 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q2 |4 0 |6 495_780000000000000_T306H_Q_22019 |7 0 |8 BSTFKL |9 31691 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-06-29 |e Mua |g 612000.00 |o 495.78 T306H Q.2-2019 |p 00027925 |r 2021-06-29 |v 612000.00 |w 2021-06-29 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q2 |4 0 |6 495_780000000000000_T306H_Q_22019 |7 0 |8 BSTFKL |9 31692 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-06-29 |e Mua |g 612000.00 |o 495.78 T306H Q.2-2019 |p 00027926 |r 2021-06-29 |v 612000.00 |w 2021-06-29 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 Q2 |4 0 |6 495_780000000000000_T306H_Q_22019 |7 1 |8 BSTFKL |9 31693 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-06-29 |e Mua |g 612000.00 |o 495.78 T306H Q.2-2019 |p 00027927 |r 2021-06-29 |v 612000.00 |w 2021-06-29 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa |x Tài liệu tách rời để số hóa |