Tiếng Hàn Kyunghee - Ngữ pháp 1 - 바로 한국어 문법 1 / Quyển 1.
Sách giáo khoa tích hợp kỹ năng được sử dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc nhằm mục đích dạy-học hiệu quả và đạt được sự phát triển cân bằng và toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ bằng cách trình bày các chức năng 'nói, nghe, đọc và viết' theo cách tích hợp. đang làm...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Korean |
Published: |
Hàn Quốc :
하우 Hawoo,
2020.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2253 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02460nam a2200301 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210804164839.0 | ||
008 | 210629t2020 ko a|||| |||| 00| | kor d | ||
999 | |c 6762 |d 6762 | ||
020 | |a 9791188568871 |c 612000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a kor | ||
044 | |a ko | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.78 |b T306H Q.1-2020 |
100 | |a Lee, Jeong Hee | ||
245 | |a Tiếng Hàn Kyunghee - Ngữ pháp 1 - 바로 한국어 문법 1 / |c 이정희 외 Lee Jeong Hee & cộng sự. |n Quyển 1. | ||
246 | |a Get it Korean Grammar. | ||
260 | |a Hàn Quốc : |b 하우 Hawoo, |c 2020. | ||
300 | |a 192 tr. ; |c 26 cm. |e Audio Online | ||
520 | 3 | |a Sách giáo khoa tích hợp kỹ năng được sử dụng rộng rãi nhất trong lĩnh vực giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc nhằm mục đích dạy-học hiệu quả và đạt được sự phát triển cân bằng và toàn diện các kỹ năng ngôn ngữ bằng cách trình bày các chức năng 'nói, nghe, đọc và viết' theo cách tích hợp. đang làm | |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Hàn Quốc |
650 | 0 | 4 | |a Ngữ pháp |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2253 | ||
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q1 |4 0 |6 495_780000000000000_T306H_Q_12020 |7 1 |8 BSTFKL |9 31684 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-06-29 |e Mua |g 612000.00 |l 1 |o 495.78 T306H Q.1-2020 |p 00027918 |q 2048-11-23 |r 2021-07-09 |s 2021-07-09 |v 612000.00 |w 2021-06-29 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q1 |4 0 |6 495_780000000000000_T306H_Q_12020 |7 0 |8 BSTFKL |9 31685 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-06-29 |e Mua |g 612000.00 |l 2 |o 495.78 T306H Q.1-2020 |p 00027919 |q 2049-03-01 |r 2021-10-15 |s 2021-10-15 |v 612000.00 |w 2021-06-29 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q1 |4 0 |6 495_780000000000000_T306H_Q_12020 |7 0 |8 BSTFKL |9 31686 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-06-29 |e Mua |g 612000.00 |o 495.78 T306H Q.1-2020 |p 00027920 |r 2021-06-29 |v 612000.00 |w 2021-06-29 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q1 |4 0 |6 495_780000000000000_T306H_Q_12020 |7 0 |8 BSTFKL |9 31687 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-06-29 |e Mua |g 612000.00 |l 1 |o 495.78 T306H Q.1-2020 |p 00027921 |q 2049-03-12 |r 2021-10-26 |s 2021-10-26 |v 612000.00 |w 2021-06-29 |y SGT | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |3 Q1 |4 0 |6 495_780000000000000_T306H_Q_12020 |7 1 |8 BSTFKL |9 31688 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-06-29 |e Mua |g 612000.00 |o 495.78 T306H Q.1-2020 |p 00027922 |r 2021-06-29 |v 612000.00 |w 2021-06-29 |x Tài liệu tách rời để số hóa |y SGT |x Tài liệu tách rời để số hóa |x Tài liệu tách rời để số hóa |