Nói và viết 3 tiếng Hàn Yonsei 3-2 - 새 연세한국어 말하기와 쓰기 3 3-2 / Quyển 3-2
<New Yonsei Korean Series> bao gồm tổng cộng 6 giai đoạn, mỗi giai đoạn bao gồm từ vựng và ngữ pháp, nói và viết, cũng như tài liệu nghe và đọc. từ vựng và câu Sách giáo khoa luật được thiết kế để tập trung vào việc hiểu và sử dụng các từ vựng và ngữ pháp chính mà người học tiếng Hàn phải học...
Lưu vào:
Tác giả tập thể: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Korean |
Nhà xuất bản: |
Hàn Quốc :
연세대학교출판부 NXB Trường ĐH Yonsei,
2019.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01907nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210629141730.0 | ||
008 | 210629t2019 ko ||||| |||| 00| | kor d | ||
999 | |c 6752 |d 6752 | ||
020 | |a 9788968503344 |c 1223000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a kor | ||
044 | |a ko | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 495.715 |b N428V Q.3.2-2019 |
110 | |a 연세대학교 한국어학당 Trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn, Trường ĐH Yonsei | ||
245 | |a Nói và viết 3 tiếng Hàn Yonsei 3-2 - 새 연세한국어 말하기와 쓰기 3 3-2 / |c 연세대학교 한국어학당 Trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn, Trường ĐH Yonsei |n Quyển 3-2 | ||
246 | |a New Yonsei Korean Speaking and Writing | ||
250 | |b English Version | ||
260 | |a Hàn Quốc : |b 연세대학교출판부 NXB Trường ĐH Yonsei, |c 2019. | ||
300 | |a 130 tr. ; |c 26 cm. |e Audio Online QRcode | ||
520 | 3 | |a <New Yonsei Korean Series> bao gồm tổng cộng 6 giai đoạn, mỗi giai đoạn bao gồm từ vựng và ngữ pháp, nói và viết, cũng như tài liệu nghe và đọc. từ vựng và câu Sách giáo khoa luật được thiết kế để tập trung vào việc hiểu và sử dụng các từ vựng và ngữ pháp chính mà người học tiếng Hàn phải học cho từng cấp độ thông thạo. Nó được cấu trúc xung quanh các nhiệm vụ nói và viết. Ngoài ra, giáo trình nghe và đọc được thiết kế để phát triển các kỹ năng hiểu phù hợp với từng cấp độ thành thạo, tập trung vào các nhiệm vụ đọc và nghe. | |
650 | 0 | 4 | |a Tiếng Hàn Quốc |
650 | 0 | 4 | |a Nói |
650 | 0 | 4 | |a Viết |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 Q3.2 |4 0 |6 495_715000000000000_N428V_Q_3_22019 |7 1 |9 31650 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2021-06-29 |e Mua |g 1223000.00 |l 0 |o 495.715 N428V Q.3.2-2019 |p 00027883 |r 2021-06-29 |v 1223000.00 |w 2021-06-29 |y SGT |