|
|
|
|
LEADER |
01670nam a22003137a 4500 |
005 |
20200501230657.0 |
008 |
200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 140.000 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 616.070
|b GI-103P 2009
|
100 |
1 |
|
|a Trần, Phương Hạnh
|
245 |
1 |
0 |
|a Giải phẫu bệnh học :
|b Mã số: Đ01Y09 /
|c Trần Phương Hạnh, Nguyễn Sào Trung
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2009.
|
300 |
|
|
|a 567 tr. ;
|c 27 cm.
|
521 |
|
|
|a Dùng cho đào tạo bác sĩ đa khoa
|
650 |
0 |
4 |
|a Bệnh học
|
650 |
0 |
4 |
|a Chẩn đoán
|
650 |
0 |
4 |
|a Điều trị
|
650 |
0 |
4 |
|a Giải phẫu
|
650 |
0 |
4 |
|a Giáo trình
|
700 |
1 |
|
|a Nguyễn, Sào Trung
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SACH
|
999 |
|
|
|c 675
|d 675
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_070000000000000_GI103P_2009
|7 0
|9 5512
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 140000.00
|l 0
|o 616.070 GI-103P 2009
|p 00001391
|r 2020-04-15
|v 140000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_070000000000000_GI103P_2009
|7 0
|9 5513
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 140000.00
|l 0
|o 616.070 GI-103P 2009
|p 00001392
|r 2020-04-15
|v 140000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_070000000000000_GI103P_2009
|7 0
|9 5514
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 140000.00
|l 0
|o 616.070 GI-103P 2009
|p 00001393
|r 2020-04-15
|v 140000.00
|w 2020-04-15
|y SACH
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 616_070000000000000_GI103P_2009
|7 1
|9 5515
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_105
|d 2020-04-15
|g 140000.00
|l 0
|o 616.070 GI-103P 2009
|p 00013767
|r 2020-04-15
|v 140000.00
|w 2020-04-15
|x 1 bản đọc tại chỗ
|y SACH
|z Đọc tại chỗ
|x 1 bản đọc tại chỗ
|