Nói và viết 1 tiếng Hàn Yonsei 1-2 - 새 연세한국어 말하기와 쓰기 1 1-2 / Quyển 1-2

<New Yonsei Korean Series> bao gồm tổng cộng 6 giai đoạn, mỗi giai đoạn bao gồm từ vựng và ngữ pháp, nói và viết, cũng như tài liệu nghe và đọc. từ vựng và câu Sách giáo khoa luật được thiết kế để tập trung vào việc hiểu và sử dụng các từ vựng và ngữ pháp chính mà người học tiếng Hàn phải học...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Corporate Author: 연세대학교 한국어학당 Trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn, Trường ĐH Yonsei
Format: Textbook
Language:Korean
Published: Hàn Quốc : 연세대학교출판부 NXB Trường ĐH Yonsei, 2019.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01934nam a2200265 4500
005 20210629140847.0
008 210629t2019 ko ||||| |||| 00| | kor d
999 |c 6748  |d 6748 
020 |a 9788968503627  |c 1223000 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a kor 
044 |a ko 
082 0 4 |2 23  |a 495.715  |b N428V Q.1.2-2019 
110 |a 연세대학교 한국어학당 Trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn, Trường ĐH Yonsei 
245 |a Nói và viết 1 tiếng Hàn Yonsei 1-2 - 새 연세한국어 말하기와 쓰기 1 1-2 /  |c 연세대학교 한국어학당 Trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn, Trường ĐH Yonsei  |n Quyển 1-2 
246 |a New Yonsei Korean Speaking and Writing 
250 |b English Version 
260 |a Hàn Quốc :  |b 연세대학교출판부 NXB Trường ĐH Yonsei,  |c 2019. 
300 |a 136 tr. ;  |c 26 cm.  |e Audio Online QRcode 
520 3 |a <New Yonsei Korean Series> bao gồm tổng cộng 6 giai đoạn, mỗi giai đoạn bao gồm từ vựng và ngữ pháp, nói và viết, cũng như tài liệu nghe và đọc. từ vựng và câu Sách giáo khoa luật được thiết kế để tập trung vào việc hiểu và sử dụng các từ vựng và ngữ pháp chính mà người học tiếng Hàn phải học cho từng cấp độ thông thạo. Nó được cấu trúc xung quanh các nhiệm vụ nói và viết. Ngoài ra, giáo trình nghe và đọc được thiết kế để phát triển các kỹ năng hiểu phù hợp với từng cấp độ thành thạo, tập trung vào các nhiệm vụ đọc và nghe. 
650 0 4 |a Tiếng Hàn Quốc 
650 0 4 |a Nói 
650 0 4 |a Viết 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |3 Q1.2  |4 0  |6 495_715000000000000_N428V_Q_1_22019  |7 1  |9 31646  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2021-06-29  |e Mua  |g 1223000.00  |l 1  |o 495.715 N428V Q.1.2-2019  |p 00027879  |q 2049-03-12  |r 2021-10-26  |s 2021-10-26  |v 1223000.00  |w 2021-06-29  |y SGT