Điều dưỡng nội. Tập 2 /
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Textbook |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Y học,
2008.
|
| Subjects: | |
| Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/995 |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 02326nam a22003137a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20210413084557.0 | ||
| 008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 999 | |c 674 |d 674 | ||
| 020 | |c 52.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616 |b Đ309D T.2-2008 |
| 100 | 1 | |a Lê, Văn An | |
| 245 | 1 | 0 | |a Điều dưỡng nội. |n Tập 2 / |c Lê Văn An, Hoàng Văn Ngoạn chủ biên |
| 260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2008. | ||
| 300 | |a 231 tr. ; |c 27 cm. | ||
| 500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
| 521 | |a Sách đào tạo cử nhân điều dưỡng. Mã số: Đ.34.Z.05 | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Nội khoa |x Điều dưỡng |
| 700 | 1 | |a Hoàng, Văn Ngoạn | |
| 856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/995 | ||
| 942 | |2 ddc |c SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_000000000000000_Đ309D_T_22008 |7 0 |9 5507 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 0 |o 616 Đ309D T.2-2008 |p 00001175 |r 2020-04-15 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_000000000000000_Đ309D_T_22008 |7 0 |9 5508 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 0 |o 616 Đ309D T.2-2008 |p 00014646 |r 2020-04-15 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_000000000000000_Đ309D_T_22008 |7 1 |9 5509 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 1 |o 616 Đ309D T.2-2008 |p 00015338 |r 2020-06-10 |s 2020-06-10 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_000000000000000_Đ309D_T_22008 |7 0 |9 5510 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 1 |o 616 Đ309D T.2-2008 |p 00015339 |r 2021-04-05 |s 2021-03-29 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_000000000000000_Đ309D_T_22008 |7 0 |9 5511 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 0 |o 616 Đ309D T.2-2008 |p 00017408 |r 2020-04-15 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 616_000000000000000_Đ309D_T_22008 |7 0 |9 8832 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 52000.00 |l 0 |o 616 Đ309D T.2-2008 |p 00017504 |r 2020-04-15 |v 52000.00 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y SACH |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa | ||
